Vàng hội là khái niệm có vẻ xa lạ, thế nhưng lại khá phổ biến ở Việt Nam. Bài viết từ TOPI sẽ giúp bạn biết về khái niệm vàng hội và giá của các loại vàng hội (vàng tây) đang bán tại SJC, PNJ, Mi Hồng và Ngọc Thẩm.
Vàng hội là vàng gì? Có phải vàng thật không?
Vàng hội, còn được biết đến với tên gọi phổ biến hơn là vàng tây, là một loại hợp kim được tạo thành từ vàng nguyên chất pha trộn với các kim loại khác như bạc, đồng, niken, kẽm, palladium... Sự pha trộn này nhằm mục đích tăng độ cứng, giúp vàng bền hơn, dễ chế tác hơn và tạo nên nhiều màu sắc đa dạng phục vụ nhu cầu thẩm mỹ trong ngành trang sức.
Giải thích khái niệm vàng hội (vàng tây)
Khác với vàng ta (vàng 24K, vàng ròng – tinh khiết đến 99.99%), vàng hội có hàm lượng vàng thấp hơn, thường dao động trong các cấp độ tinh khiết như:
- Vàng 22K (hàm lượng vàng khoảng 91.6%)
- Vàng 18K (75%)
- Vàng 14K (58.3%)
- Vàng 10K (41.7%)
Tỷ lệ vàng càng thấp, độ “hội” (tức phần kim loại pha trộn) càng cao. Do đó, tuy vẫn là vàng thật, nhưng vàng này không phải vàng nguyên chất, giá trị của nó cũng thấp hơn vàng ta rất nhiều.
Tùy vào mục đích sử dụng mà loại vàng này có thể được đánh giá là “tốt” theo những tiêu chí khác nhau. Với ưu điểm bền, cứng, dễ chế tác, giá cả phải chăng, vàng hội là lựa chọn phổ biến trong ngành trang sức hiện đại. Tuy nhiên, nếu xét về giá trị đầu tư hoặc tích trữ, thì vàng 24K vẫn là ưu tiên hàng đầu nhờ hàm lượng vàng tinh khiết cao, ít bị mất giá theo thời gian.
Giá vàng hội hôm nay
Dưới đây là giá vàng hội hôm nay được TOPI cập nhật từ các đơn vị bán vàng uy tín:
Giá vàng hội hôm nay tại SJC giao động từ 4.146.000 VNĐ/chỉ đến 8.685.900 VNĐ/chỉ với các loại vàng nữ trang 41,7%, 58,3%,61%, 68% và 75%. Với thương hiệu vàng PNJ giá vàng hội tại đây sẽ chỉnh hơn đôi chút giao động trong khoảng từ 4.078.000 VNĐ/chỉ đến 10.608.000 VNĐ/chỉ.
Với giá vàng hội tại thương hiệu vàng Mi Hồng và Ngọc thẩm mua vào và bán ra giao động từ 4.350.000 VNĐ/chỉ cho đến 8.175.000 VNĐ/chỉ tùy vào từng loại vàng như vàng 10k, 14k, 18k, 610, 680, 750, nhìn chung giá vàng hội ở các thương hiệu vàng không có sự chênh lệch quá nhiều. Truy cập ngay giá vàng hôm nay để xem chi tiết giá vàng của từng thương hiệu mọi người nhé.
Lưu ý: Thông tin giá vàng được công bố chỉ mang tính chất tham khảo và so sánh, không phải là cơ sở ràng buộc cho bất kỳ giao dịch nào. Giá vàng có thể biến động theo thời điểm thị trường và không được thông báo trước. Để xác định giá vàng áp dụng cho giao dịch thực tế, Quý khách hàng vui lòng truy cập Ứng dụng TOPI.
Vì sao gọi là vàng hội?
Đặc tính của vàng nguyên chất là mềm nên dễ trầy xước và biến dạng nếu sử dụng trực tiếp trong đời sống hằng ngày, đặc biệt là trong lĩnh vực chế tác trang sức. Để khắc phục nhược điểm này, các thợ kim hoàn thường pha trộn vàng với một tỷ lệ nhất định các kim loại khác nhằm tăng độ cứng, độ bền và dễ tạo hình hơn, đồng thời tạo ra nhiều màu sắc phong phú cho sản phẩm cuối cùng.
Vàng hội được tạo thành từ vàng với nhiều kim loại khác
Thuật ngữ "hội" trong "vàng hội" bắt nguồn từ Hán Việt, mang ý nghĩa "hội tụ", "hợp nhất" – ám chỉ quá trình kết hợp nhiều thành phần lại với nhau. Trong trường hợp này, đó là sự hội tụ giữa vàng nguyên chất và các kim loại khác, nhằm tạo ra một loại hợp kim có tính chất lý tưởng hơn cho ứng dụng thực tế.
Vì vậy, tên gọi "vàng hội" không chỉ mô tả bản chất vật lý của loại vàng này, mà còn phản ánh đúng quy trình chế tạo.
Các kim loại phổ biến tạo nên hội vàng
Để tạo ra vàng hội (vàng tây), thợ kim hoàn sẽ pha trộn vàng nguyên chất với một số kim loại khác nhằm tạo thành hợp kim có độ bền cao, màu sắc đa dạng và phù hợp hơn cho việc chế tác trang sức.
Hỗn hợp kim loại này được gọi là “hội”, và quá trình trộn này giúp vàng trở nên cứng hơn, dễ tạo hình hơn và có thể mang nhiều tông màu khác nhau – từ vàng truyền thống đến trắng, hồng, đỏ hay thậm chí xanh lục.
Dưới đây là những kim loại thường được dùng trong "hội vàng", kèm theo đặc điểm cụ thể:
- Bạc: Là kim loại được dùng phổ biến nhất để pha với vàng. Bạc giúp làm sáng màu vàng, thậm chí tạo ra vàng trắng khi kết hợp với tỷ lệ phù hợp. Ngoài ra, bạc còn tăng độ cứng và độ bóng, rất được ưa chuộng trong chế tác trang sức tinh xảo.
- Đồng: Tạo sắc đỏ hoặc hồng cho vàng. Tỷ lệ đồng càng cao, màu vàng càng nghiêng về sắc hồng – đặc trưng của vàng hồng 18K hoặc 14K. Đồng cũng giúp tăng độ bền và khả năng chống mài mòn, rất lý tưởng cho trang sức đeo hàng ngày.
- Niken: Giúp tạo ra màu trắng sáng hoặc hơi xám trong vàng trắng, đồng thời tăng độ cứng và độ ổn định. Tuy nhiên, niken có thể gây dị ứng da, nên ngày nay dần được thay thế trong các sản phẩm cao cấp, nhưng vẫn phổ biến trong trang sức vàng giá rẻ.
- Palladium: Dùng để tạo vàng trắng, sáng màu hơn và ít gây kích ứng hơn niken. Nhờ đặc tính an toàn và bền màu, palladium là lựa chọn ưu tiên trong dòng trang sức cao cấp dành cho da nhạy cảm.
- Kẽm: Thường được pha với tỷ lệ nhỏ, kẽm giúp tăng độ cứng của hợp kim vàng mà không làm thay đổi nhiều về màu sắc. Nó đóng vai trò hỗ trợ ổn định cấu trúc hợp kim.
- Cadmi: Giúp tạo ra sắc vàng nhẹ nhàng, sáng tinh tế, nhưng do tính độc hại với sức khỏe, ngày nay ít được sử dụng trong ngành trang sức, trừ một số sản phẩm giá rẻ hoặc thời trang ngắn hạn.
- Gali: Là kim loại hiếm, được sử dụng với liều lượng rất nhỏ để tạo màu sắc độc đáo, chẳng hạn như vàng xanh lục nhạt. Tuy nhiên, do giá thành cao, gali chủ yếu xuất hiện trong các dòng sản phẩm đặc biệt.
Dựa vào kim loại và tỉ lệ pha chế cho ra nhiều loại vàng hội
Sau khi tạo “hội”, hỗn hợp kim loại này sẽ được đổ thành hạt nhỏ để thuận tiện pha trộn với vàng nguyên chất. Tùy theo mục đích sử dụng, thợ kim hoàn sẽ pha "hội" với vàng theo tỷ lệ nhất định để tạo ra các loại vàng 18K, 14K... với màu sắc và độ cứng phù hợp
Ví dụ:
Vàng 18K trắng: hội gồm bạc, palladium hoặc niken
Vàng 18K hồng: hội chứa tỷ lệ đồng cao
Vàng 18K lục: hội có thể bổ sung gali hoặc kim loại đặc biệt khác
Các loại vàng hội phổ biến tại Việt Nam hiện nay
Phân loại vàng hội (vàng tây)
Trên thị trường hiện nay, vàng hội được phân loại chủ yếu theo độ tinh khiết (tỷ lệ vàng nguyên chất) và mục đích sử dụng:
- Vàng hội cao cấp: Thường là vàng 22K, được sử dụng trong các sản phẩm trang sức cao cấp, làm của hồi môn, có vẻ ngoài sang trọng nhưng vẫn giữ được độ bền.
- Vàng hội phổ thông: Như vàng 18K, 14K – thường được ứng dụng rộng rãi trong chế tác trang sức hiện đại, nhẫn cưới, dây chuyền,… với mẫu mã đa dạng, phù hợp người trẻ.
- Vàng hội công nghiệp: Loại có hàm lượng vàng thấp như 10K, 9K, 8K dùng trong các thiết bị điện tử hoặc trang sức giá rẻ.
Tỷ lệ pha chế trong các loại vàng hội
Vàng hội được phân loại dựa trên tỷ lệ phần trăm vàng nguyên chất có trong hợp kim. Phần còn lại là các kim loại “hội” như bạc, đồng, niken, kẽm… Tỷ lệ pha này không chỉ ảnh hưởng đến màu sắc, độ bền mà còn quyết định đến giá trị của vàng.
Dưới đây là một số loại vàng hội phổ biến và tỷ lệ pha chế tương ứng:
Loại vàng hội |
Hàm lượng vàng nguyên chất |
Tỷ lệ vàng - hội |
Màu sắc thường gặp |
Vàng 22K |
~91.6% |
22 phần vàng, 2 phần hợp kim |
Vàng đậm, ánh vàng rực |
Vàng 18K |
75% |
18 phần vàng, 6 phần hợp kim |
Vàng tươi, vàng hồng, vàng trắng |
Vàng 14K |
58.3% |
14 phần vàng, 10 phần hợp kim |
Vàng nhạt, hồng nhạt, trắng ánh xám |
Vàng 10K |
41.7% |
10 phần vàng, 14 phần hợp kim |
Trắng, hồng, ánh vàng nhạt |
Vàng 9K |
37.5% |
9 phần vàng, 15 phần hợp kim |
Vàng xám, trắng, ánh hồng |
Lưu ý:
- Tỷ lệ vàng càng thấp, hợp kim càng cứng, màu càng sáng nhưng giá trị vàng nguyên chất giảm.
- Tỷ lệ vàng càng cao, hợp kim càng mềm, dễ biến dạng nhưng giữ được giá trị tích lũy cao hơn.
Nhờ khả năng kiểm soát tỷ lệ pha chế linh hoạt, các nhà sản xuất có thể tạo ra nhiều dòng trang sức đa dạng – từ thanh lịch, cao cấp đến hiện đại, cá tính – phục vụ nhu cầu thẩm mỹ của nhiều nhóm người dùng khác nhau.
Ưu - nhược điểm của vàng hợp kim
Vàng hội (hay vàng tây) là lựa chọn phổ biến trong ngành trang sức nhờ những đặc tính vật lý ưu việt và chi phí hợp lý. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi thế, loại vàng này cũng tồn tại một số hạn chế mà người tiêu dùng nên cân nhắc trước khi mua.
Vàng hợp kim dễ chế tác thành nhiều trang sức tinh xảo
Ưu điểm
Độ cứng cao, bền chắc: Nhờ pha trộn với các kim loại khác, vàng hội có độ cứng vượt trội so với vàng nguyên chất, ít bị móp méo hay trầy xước trong quá trình sử dụng.
Dễ chế tác, đa dạng mẫu mã: Độ cứng phù hợp giúp thợ kim hoàn dễ dàng tạo ra những thiết kế phức tạp, tinh xảo. Đây là lý do vàng tây rất được ưa chuộng trong sản xuất nhẫn, lắc tay, dây chuyền, bông tai,...
Chi phí hợp lý: Do chứa hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn, vàng hợp kim thường có giá thành thấp hơn vàng 24K, phù hợp với túi tiền của nhiều đối tượng người dùng, đặc biệt là giới trẻ yêu thích trang sức thời trang.
Nhược điểm
Giá trị tích trữ thấp: Vì không phải vàng nguyên chất, vàng hội không phải lựa chọn tối ưu để đầu tư hoặc làm tài sản tích lũy dài hạn. Khi bán lại, mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán thường cao.
Dễ bị oxy hóa, xuống màu: Một số kim loại trong hợp kim vàng có thể bị oxy hóa theo thời gian, khiến sản phẩm xỉn màu, phai ánh sáng nếu không được bảo quản kỹ.
Khó xác định giá trị thực: Đối với người không chuyên, việc phân biệt độ tinh khiết và định giá có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt nếu không mua tại các thương hiệu uy tín.
Tóm lại, vàng hội (vàng tây) là lựa chọn lý tưởng để sử dụng hằng ngày dưới dạng trang sức, đặc biệt với những ai yêu thích thiết kế đẹp, hiện đại và mức giá dễ tiếp cận. Tuy nhiên, nếu mục tiêu của bạn là đầu tư dài hạn hoặc tích trữ tài sản, thì vàng nguyên chất 24K vẫn là lựa chọn tối ưu hơn.
Hãy theo dõi TOPI để biết giá vàng hội được cập nhật liên tục hàng ngày từ các đơn vị uy tín!