Ngân hàng Nông nghiệp Agribank hiện đang triển khai biểu lãi suất mới với mức lãi tiền gửi tiết kiệm lên tới 4,8% cùng nhiều hình thức vay vốn với lãi suất hấp dẫn. Tìm hiểu cách tính và so sánh lãi suất gửi tiết kiệm, lãi vay ngân hàng Agribank được cập nhật mới nhất.
1. Tổng quan về ngân hàng Agribank
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Agribank được thành lập vào ngày 26/3/1988, là một trong những ngân hàng thương mại Nhà nước đầu tiên và lâu đời nhất, luôn đi đầu trong việc hỗ trợ và phát triển kinh tế của đất nước.
Ngân hàng Agribank có mạng lưới hơn 2 ngàn chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, hỗ trợ đắc lực trong việc đầu tư, phát triển nông nghiệp, nông dân, nông thôn.
Agribank là ngân hàng thương mại thuộc Nhà nước
Chính vì thế, ngoài các gói vay thông thường, ngân hàng Nông Nghiệp còn có những sản phẩm vay ưu đãi dành cho người nông dân nhu: Cho vay lưu vụ, hỗ trợ giảm tổn thất trong nông nghiệp, cho vay sản xuất kinh doanh trên địa bàn các huyện nghèo, vay vốn sản xuất kinh doanh thông qua tổ liên kết, vay vốn, cho vay phục vụ chính sách phát triển nông nghiệp nông thôn.
Agribank còn là một trong 142/500 ngân hàng lớn nhất Châu Á về quy mô tài sản lên đến 26.700 tỷ đồng. Hiện nay, Agribank đang và sẽ tập trung triển khai các dịch vụ tiện ích hỗ trợ khách hàng: Ngân hàng điện tử, bảo hiểm Agribank cùng nhiều dịch vụ gửi tiết kiệm, vay vốn.
2. Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Agribank
Biểu lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Agribank dành cho khách hàng cá nhân mới nhất, cập nhật tháng 9/2024:
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng Agribank được điều chỉnh tăng lên
Kì hạn | VND | USD | EUR |
---|---|---|---|
Không kỳ hạn | 0.2% | 0% | 0% |
1 Tháng | 1.7% | 0% | 0% |
2 Tháng | 1.7% | 0% | 0% |
3 Tháng | 2.0% | 0% | 0% |
4 Tháng | 2.0% | 0% | 0% |
5 Tháng | 2.0% | 0% | 0% |
6 Tháng | 3.0% | 0% | 0% |
7 Tháng | 3.0% | 0% | 0% |
8 Tháng | 3.0% | 0% | 0% |
9 Tháng | 3.0% | 0% | 0% |
10 Tháng | 3.0% | 0% | 0% |
11 Tháng | 3.0% | 0% | 0% |
12 Tháng | 4.7% | 0% | 0% |
13 Tháng | 4.7% | 0% | 0% |
15 Tháng | 4.7% | 0% | 0% |
18 Tháng | 4.7% | 0% | 0% |
24 Tháng | 4.8% | 0% | 0% |
Tiền gửi thanh toán | 0.2% | 0% | 0% |
Mức tăng được áp dụng cho hầu hết các kỳ hạn
Bảng lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Agribank dành cho doanh nghiệp mới nhất tháng 9/2024:
Kì hạn | VND | USD | EUR |
---|---|---|---|
Không kỳ hạn | 0.2% | 0% | 0% |
1 Tháng | 1.6% | 0% | 0% |
2 Tháng | 1.6% | 0% | 0% |
3 Tháng | 1.9% | 0% | 0% |
4 Tháng | 1.9% | 0% | 0% |
5 Tháng | 1.9% | 0% | 0% |
6 Tháng | 2.9% | 0% | 0% |
7 Tháng | 2.9% | 0% | 0% |
8 Tháng | 2.9% | 0% | 0% |
9 Tháng | 2.9% | 0% | 0% |
10 Tháng | 2.9% | 0% | 0% |
11 Tháng | 2.9% | 0% | 0% |
12 Tháng | 4.2% | 0% | 0% |
13 Tháng | 4.2% | 0% | 0% |
15 Tháng | 4.2% | 0% | 0% |
18 Tháng | 4.2% | 0% | 0% |
24 Tháng | 4.2% | 0% | 0% |
Tiền gửi thanh toán | 0.2% | 0% | 0% |
3. Cách tính lãi suất tiết kiệm ngân hàng Agribank
Đối với lãi suất tiết kiệm không kỳ hạn, bạn có thể tính theo công thức sau:
Tiềnlãi = Tiền gửi x lãi suất (%/năm) x số ngày gửi/360 ngày
Đối với các khoản tiền gửi có kỳ hạn, số tiền lãi được tính theo công thức sau:
Tiền lãi = Số tiền gửi x lãi suất (%năm) x số ngày gửi/360
Tiền lãi = Số tiền gửi x lãi suất (%năm)/12 x số tháng gửi
Có 2 cách tính lãi tiền gửi theo ngày và theo tháng thực gửi
Ví dụ: Khách hàng mở sổ tiết kiệm 50 triệu đồng tại ngân hàng Agribank, kỳ hạn 12 tháng với lãi suất huy động 6,70%, số tiền lãi nhận được khi đáo hạn là:
Lãi = 50 triệu x 6,7% = 3,350,000 đồng
Tuy nhiên, nếu người gửi cần tiền gấp và rút trước kỳ hạn, khi khoản vay mới được 6 tháng thì sẽ chỉ được hưởng lãi suất không kỳ hạn, thường lãi không kỳ hạn rất thấp, chỉ khoảng 0,2%/năm lúc này tiền lãi được tính như sau:
Lãi = 50 triệu x 0,2% x 180 ngày/360 ngày = 50,000 đồng
Có thể thấy số tiền chênh lệch giữa gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn là rất lớn nên người gửi hãy cân nhắc, tính toán để giữ an toàn cho số tiền của mình.
4. So sánh lãi suất gửi tiết kiệm Agribank với các ngân hàng khác
Theo bảng lãi suất tiết kiệm ngân hàng mới nhất được cập nhật trong tháng 9/2024, các ngân hàng đã giảm lãi suất tiền gửi ở cả kỳ hạn ngắn và kỳ hạn dài so với tháng trước. Lãi suất thị trường kỳ hạn từ 1 đến 3 tháng hầu hết đang ở khoảng 3,5 - 3,8%/năm. Ở kỳ hạn này, lãi tiền gửi của ngân hàng Nông Nghiệp cũng như các ngân hàng thuộc Nhà nước chỉ 1,7% và 2%, có thể nói ở mức tương đối thấp.
Tham khảo ngay: [9/2024] So sánh lãi suất ngân hàng mới nhất
Ở kỳ hạn 6 tháng và 12 tháng, ngân hàng Agribank đang áp dụng mức lãi suất là 3% và 4,7% trong khi mức chung của các ngân hàng là 5% đến 5,75%. Có thể thấy, lãi tiết kiệm của các kỳ hạn này tương đối thấp
Ở kỳ hạn dài từ 18 tháng trở lên, ngân hàng Agribank áp dụng lãi suất 3% và 4,7/năm, so với mức chung các ngân hàng là từ 5,4% đến 5,8%. Hầu hết các ngân hàng Nhà nước thường có lãi suất tiết kiệm chỉ ở mức trung bình, hoặc thấp nhưng bù lại, ngân hàng có uy tín cao và hệ thống phòng giao dịch rộng khắp toàn quốc, thuận lợi cho việc giao dịch, gửi và rút tiền.
Lãi suất tiết kiệm của Agribank ở mức trung bình
5. Lãi suất vay ngân hàng Agribank
Nếu bạn đang có nhu cầu vay vốn ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn để phát triển kinh tế thì có thể tham khảo bảng lãi cho vay sau đây:
Sản phẩm | Hình thức vay | Thời hạn vay |
Lãi suất (%/năm) |
Vay tín chấp | - | - | - |
- | Vay tiêu dùng cá nhân | 12-60 tháng | 13% |
- | Vay xuất khẩu lao động | 12-60 tháng | 13% |
- | Vay thấu chi | 12-60 tháng | 17% |
Vay thế chấp | - | - | - |
- | Vay sửa hoặc mua nhà | 1 năm | 7% |
- | Vay thế chấp trả góp | 1 năm | 7% |
- | Vay kinh doanh | 1 năm | 6% |
- | Vay sản xuất nông nghiệp | 1 năm | 6% |
- | Vay cầm cố giấy tờ có giá | 1 năm | 7% |
- | Vay mua xe | 1 năm | 7,50% |
- | Vay du học | 1 năm | 11% |
- | Vay xuất khẩu lao động | 6 tháng | 7% |
- | Vay tiêu dùng thế chấp | 6 tháng | 7% |
Mong rằng những thông tin TOPI chia sẻ sẽ giúp các bạn nắm được mức lãi suất của ngân hàng Agribank và so sánh với các ngân hàng khác để biết nên gửi tiền tiết kiệm ở đâu có lợi nhất, vay tiền ở đâu lãi thấp nhất. Hãy theo dõi chúng tôi hàng ngày để biết thêm nhiều kiến thức tài chính bổ ích nhé.