Nhiệt độ nóng chảy là một thông số vật lý cốt lõi, có ý nghĩa quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực chế tác kim loại quý như vàng và bạc. Việc nắm vững điểm nóng chảy của vàng, bạc giúp các nhà sản xuất, nghệ nhân kiểm soát quy trình gia công nhiệt, đảm bảo chất lượng và độ tinh xảo của sản phẩm.
Nhiệt độ nóng chảy của kim loại là gì? Vì sao cần quan tâm?
Nhiệt độ nóng chảy (melting point) là mức nhiệt cụ thể mà tại đó một chất rắn bắt đầu chuyển sang trạng thái lỏng.
Với kim loại, đây là thời điểm mà cấu trúc tinh thể của vật liệu bắt đầu tan rã, các phân tử trở nên linh hoạt hơn, cho phép vật liệu chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng. Mỗi kim loại nguyên tố hoặc hợp kim có một ngưỡng nóng chảy đặc trưng.

Mỗi kim loại có điểm (ngưỡng) nóng chảy khác nhau
Việc xác định ngưỡng nóng chảy của kim loại là vô cùng cần thiết vì các lý do sau:
- Xác định và Phân loại Kim loại: Nhiệt độ nóng chảy là một trong những yếu tố đặc trưng giúp các nhà khoa học và kỹ sư xác định chính xác loại kim loại hoặc hợp kim đang được nghiên cứu.
- Quyết định Hiệu quả Chế tác: Trong công nghiệp chế tạo, luyện kim, đúc khuôn, hay gia công cơ khí, việc xác định nhiệt độ nóng chảy giúp thiết lập quy trình sản xuất tối ưu, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo kim loại được hóa lỏng hoàn toàn mà không làm hỏng các thành phần hợp kim hoặc gây cháy bốc hơi.
- Ứng dụng Chuyên biệt: Nhiệt độ nóng chảy cao là tiêu chí quan trọng đối với các vật liệu chịu nhiệt, chống ăn mòn trong ngành hàng không, quốc phòng và sản xuất vật liệu công nghiệp. Đặc biệt, trong chế tác vàng bạc, khả năng nóng chảy ở nhiệt độ phù hợp là yếu tố then chốt giúp nghệ nhân dễ dàng tạo hình trang sức tinh xảo.
Nhiệt độ nóng chảy của vàng nguyên chất và hợp kim
Vàng (Au) là kim loại quý nổi tiếng với tính dẻo, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và giá trị cao. Tuy nhiên, trong chế tác trang sức, vàng thường được sử dụng dưới dạng hợp kim để tăng độ cứng, độ bền và thay đổi màu sắc. Điều này dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về nhiệt độ nóng chảy.

Điểm nóng chảy của vàng nguyên chất là 1063 độ C
Điểm nóng chảy của vàng nguyên chất (Vàng 24K)
- Nhiệt độ nóng chảy: 1.063∘C (1336.15 K).
Vàng 24K là vàng tinh khiết, có điểm nóng chảy cố định cao nhất trong các loại vàng, là ngưỡng chuẩn trong các quy trình luyện kim vàng.
Vàng hợp kim (Vàng tây) nóng chảy ở bao nhiêu độ C?
Hợp kim vàng được tạo ra bằng cách pha trộn vàng với các kim loại khác như bạc, đồng, paladi, hoặc niken. Nhiệt độ nóng chảy của hợp kim sẽ thấp hơn và dao động trong một khoảng nhất định, phụ thuộc trực tiếp vào tỷ lệ vàng và loại kim loại pha trộn.
|
Tên Hợp Kim |
Hàm lượng Vàng |
Khoảng Nhiệt độ nóng chảy |
|
75% |
915∘C−963∘C |
|
|
58.3% |
829∘C−874∘C |
|
|
41.7% |
881∘C−891∘C |
|
|
Vàng Trắng 18K (với Paladi) |
75% |
1.097∘C |
|
Vàng Trắng 14K (với Paladi) |
58.3% |
1.076∘C |
Nhìn chung, nhiệt độ nóng chảy của vàng hợp kim (Vàng Tây 10K − 18K) nằm trong khoảng 829∘C − 963∘C và có xu hướng tăng dần theo hàm lượng vàng (K). Tuy nhiên, đối với Vàng Trắng, do thành phần pha trộn là Paladi hoặc Niken, điểm nóng chảy có thể cao hơn so với các hợp kim vàng màu khác, thậm chí có thể vượt qua cả vàng nguyên chất (1.063∘ C) trong trường hợp Vàng Trắng 18K với Paladi (1.097∘C).
Nhiệt độ nóng chảy của Bạc nguyên chất và hợp kim
Bạc (Ag) là kim loại quý có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất trong tất cả các kim loại. Bạc cũng được sử dụng rộng rãi trong chế tác trang sức và các ứng dụng điện tử.

Điểm nóng chảy của bạc nguyên chất là 961,78 độ C
Điểm nóng chảy của bạc nguyên chất
- Nhiệt độ nóng chảy: 961.78∘C (1234.93 K).
Điểm nóng chảy của bạc nguyên chất thấp hơn đáng kể so với vàng nguyên chất (1.063∘C), là một yếu tố cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình nung chảy và chế tác.
Bạc hợp kim nóng chảy ở bao nhiêu độ?
Mặc dù thông tin chi tiết về các hợp kim bạc không được cung cấp, tương tự như vàng, bạc cũng thường được hợp kim hóa (ví dụ: Bạc Sterling 92.5% Ag và Cu) để tăng độ cứng và độ bền.
- Khi pha trộn với các kim loại khác (như đồng), nhiệt độ nóng chảy của hợp kim bạc (925) sẽ có xu hướng thấp hơn điểm nóng chảy của bạc nguyên chất (961.78∘C) và trở thành một khoảng nhiệt độ chứ không phải một con số cố định.
- Việc xác định chính xác nhiệt độ nóng chảy của từng loại hợp kim bạc là quan trọng để đảm bảo quá trình đúc và tạo hình diễn ra thành công.
Tóm lại, nhiệt độ nóng chảy là thông số vật lý tối quan trọng. Trong chế tác kim hoàn, việc biết và kiểm soát nhiệt độ nóng chảy của từng loại vàng và bạc (nguyên chất hay hợp kim) là điều kiện tiên quyết để đạt được chất lượng sản phẩm cao nhất, tránh hư hỏng vật liệu và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Nhiệt độ nóng chảy của bạch kim (Platinum)
- Nhiệt độ nóng chảy (Xấp xỉ) 1.768∘C
Là kim loại quý hiếm có điểm nóng chảy rất cao, cao hơn hẳn vàng và bạc. Đặc tính này khiến bạch kim được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu nhiệt, chống ăn mòn cao như thiết bị hóa học, điện cực, và trang sức cao cấp.
Ngưỡng hóa lỏng của sắt, thép, gang, inox)
Dưới đây là điểm nóng chảy của sắt và một số hợp kim sắt phổ biến:
|
Hợp kim/Kim loại |
Thành phần chính |
Nhiệt độ nóng chảy (Xấp xỉ) |
Chi tiết và Ứng dụng |
|
Sắt |
Fe (nguyên chất) |
1.538∘C |
Ở trạng thái tinh khiết, sắt có điểm nóng chảy tương đối cao. Mức nhiệt này thay đổi khi sắt được hợp kim hóa. |
|
Thép |
Fe+C (Carbon <2.1%) |
1.370∘C−1.540∘C |
Là một khoảng nhiệt độ vì thép là hợp kim. Hàm lượng carbon và các nguyên tố khác (Crom, Niken...) sẽ làm thay đổi ngưỡng tan chảy. |
|
Inox (Thép không gỉ) |
Fe+Cr+… |
1.375∘C−1.510∘C |
Điểm nóng chảy của các mác Inox khác nhau (ví dụ: 304,316) có sự khác biệt nhỏ. Độ bền của Inox giảm mạnh khi nhiệt độ tiến gần đến ngưỡng này. |
|
Gang |
Fe+C (Carbon >2%) |
1.150∘C−1.200∘C |
Do hàm lượng carbon cao, gang có điểm nóng chảy thấp hơn thép và sắt tinh khiết, giúp dễ dàng đúc khuôn để chế tạo linh kiện máy móc, động cơ. |
Điểm nóng chảy của một số kim loại phổ biến trong công nghiệp
Dưới đây là nhiệt độ tan chảy của các kim loại phổ biến thường dùng trong công nghiệp:
|
Kim loại |
Ký hiệu |
Nhiệt độ nóng chảy (Xấp xỉ) |
Chi tiết và Ứng dụng |
|
Đồng |
Cu |
1.084.62∘C |
Có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời. Điểm nóng chảy vừa phải giúp đồng dễ dàng được kéo thành dây và gia công thành các hình dạng khác nhau. |
|
Nhôm |
Al |
660.32∘C |
Là kim loại nhẹ, mềm dẻo, có điểm nóng chảy tương đối thấp. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình đúc và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, chế tạo máy bay. |
|
Kẽm |
Zn |
419.5∘C |
Điểm nóng chảy thấp. Kẽm được dùng chủ yếu để mạ kẽm (galvanization) cho sắt thép nhằm tăng khả năng chống ăn mòn. |
|
Thiếc |
Sn |
232∘C |
Có điểm nóng chảy rất thấp, thấp nhất trong danh sách các kim loại rắn phổ biến. Thiếc là thành phần chính trong vật liệu hàn và dùng để mạ bảo vệ các kim loại khác. |
|
Volfram (cao nhất) |
W |
3.422∘C |
Kim loại có điểm nóng chảy cao nhất trong tất cả các kim loại, được dùng để sản xuất dây tóc bóng đèn và các ứng dụng chịu nhiệt cực cao. |
|
Thủy ngân (thấp nhất) |
Hg |
−38.83∘C |
Là kim loại duy nhất ở thể lỏng trong điều kiện thường, có điểm nóng chảy thấp nhất trong các kim loại. |
Kim loại nào có ngưỡng nóng chảy cao nhất ?
Volfram là một kim loại có điểm nóng chảy cao nhất ( 3.422 °C; 6.192 °F), có áp suất hơi thấp nhất, (ở nhiệt độ trên 1.650 °C, 3.000 °F) thì độ bền kéo lớn nhất. Vậy Volfram chính là kim loại có ngưỡng nóng chảy cao nhất.
Điểm tan chảy của kim loại nào thấp nhất ?
Kim loại có điểm nóng chảy thấp nhất chính là Thủy ngân (Hg).
Ngưỡng nóng chảy của Thủy ngân là −38.83∘C.
Chính vì ngưỡng hóa lỏng cực thấp này, Thủy ngân là kim loại độc nhất vô nhị trên Trái Đất tồn tại ở thể lỏng trong điều kiện nhiệt độ phòng và áp suất tiêu chuẩn.
Tóm lại, nhiệt độ nóng chảy là một thông số vật lý then chốt, quyết định không chỉ đặc tính của kim loại mà còn cả quy trình sản xuất, chế tác trong nhiều ngành công nghiệp. Từ ngưỡng nóng chảy tương đối thấp của Thiếc (232∘C) đến mức nhiệt cao gấp nhiều lần của Vàng nguyên chất (1.063∘C) và Bạch kim (1.768∘C), mỗi con số đều mang ý nghĩa quyết định đối với chất lượng và độ bền của thành phẩm.
Đặc biệt, trong lĩnh vực chế tác vàng bạc, việc kiểm soát chính xác điểm nóng chảy của các loại hợp kim vàng (10K,14K,18K) là yếu tố tiên quyết để đảm bảo độ tinh xảo, tránh thất thoát kim loại và tối ưu hóa năng lượng sản xuất.
Hiểu rõ những kiến thức cơ bản về kim loại, tài sản và giá trị vật chất giúp bạn đưa ra những quyết định đầu tư và tiêu dùng thông minh hơn.
Mời bạn đọc thêm các bài viết chuyên sâu về thị trường vàng, bạc, tài chính và quản lý tài sản trên topi.vn để cập nhật những thông tin mới nhất!


