Facebook Topi

01/05/2025

USD to VNĐ theo tỷ giá Vietcombank mới nhất hôm nay

Tỷ gia· USD to VND hôm nay tại Vietcombank là bao nhiêu? Mời các bạn cập nhật tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam tại ngân hàng Vietcombank

icon-fb
icon-x
icon-pinterest
icon-copy

Đổi 1 USD sang VND tại Vietcombank hôm nay là bao nhiêu? TOPI sẽ cập nhật đến bạn tỷ giá USD to VND mới nhất do ngân hàng Ngoại thương Việt Nam công bố.

Tỷ giá USD to VND tại ngân hàng Vietcombank hôm nay

Tỷ giá ngoại tệ nói chung và tỷ giá USD nói riêng tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) luôn là thông tin được quan tâm rộng rãi.

Theo thông tin mới nhất, tỷ giá USD/VND do ngân hàng Vietcombank niêm yết mới nhất như sau:

Mã ngoại tệ

Tên ngoại tệ

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán

USD

US DOLLAR

25,790 VNĐ 25,820 VNĐ 26,180 VNĐ

Tỷ giá được  lúc: 10:00 ngày 11:00 ngày 01/05/2025. Hãy cập nhật tỷ giá mới nhất trước khi giao dịch để có thông tin chính xác.

Tỷ giá USD to VND theo tỷ giá Vietcombank hôm nay

Cập nhật tỷ giá USD to VND mới nhất tại Vietcombank

Hôm nay: 1 USD bằng bao nhiêu VND

Theo tỷ giá mới nhất, khách hàng mua - bán USD tại Vietcombank hôm nay sẽ có giá như sau:

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt

Bán chuyển khoản

ABBank 25.810 25.830 26.170 26.190
ACB 25.800 25.830 26.180 26.180
Agribank 25.810 25.820 26.160 -
Bảo Việt 25.810 25.830 - 26.170
BIDV 25.800 25.800 26.160 -
CBBank 25.470 25.500 - 25.870
Eximbank 25.750 25.780 26.200 -
GPBank 25.800 25.830 26.180 -
HDBank 25.820 25.850 26.195 -
Hong Leong 25.800 25.820 26.180 -
HSBC 25.886 25.886 26.120 26.120
Indovina 25.820 25.860 26.180 -
Kiên Long 25.580 25.610 25.950 -
LPBank 25.780 25.825 26.203 26.200
MSB 25.800 25.830 26.180 26.180
MB 25.580 25.600 25.970 25.990
Nam Á 25.750 25.800 26.173 -
NCB 25.790 25.840 26.195 26.195
OCB 25.850 25.900 26.174 26.174
OceanBank 25.780 25.825 26.203 26.200
PGBank 25.800 25.840 26.195 -
PublicBank 25.775 25.840 26.170 26.170
PVcomBank 25.860 25.878 26.202 -
Sacombank 25.900 25.900 26.200 26.200
Saigonbank 25.780 25.820 26.200 -
SCB 25.770 25.830 26.170 26.170
SeABank 25.810 25.810 26.170 26.170
SHB - - - -
Techcombank 25.811 25.845 26.190 -
TPB 25.815 25.835 26.190 26.195
UOB 25.710 25.760 26.180  
VIB 25.340 25.400 25.760 25.760
VietABank 25.770 25.820 26.170  
VietBank 24.136 24.166 - 26.160
VietCapitalBank 25.790 25.810 26.200 -
Vietcombank 25.790 25.820 26.180 -
VietinBank 25.830 25.830 26.195 -
VPBank 25.760 25.810 26.140 -
VRB 25.770 25.780 26.180 -

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá USD to VNĐ

Tỷ giá USD/VNĐ là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nền kinh tế Việt Nam. Biến động của tỷ giá có thể tác động đến nhiều lĩnh vực như xuất nhập khẩu, đầu tư, lạm phát, vv...

Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá USD/VNĐ:

1. Cung và cầu ngoại tệ

  • Cung ngoại tệ: Cung ngoại tệ trên thị trường Việt Nam chủ yếu đến từ xuất khẩu, đầu tư nước ngoài và kiều hối. Khi lượng cung ngoại tệ tăng, tỷ giá USD/VNĐ có xu hướng giảm.
  • Cầu ngoại tệ: Cầu ngoại tệ trên thị trường Việt Nam chủ yếu đến từ nhập khẩu, đầu tư ra nước ngoài và nhu cầu dự trữ ngoại hối. Khi lượng cầu ngoại tệ tăng, tỷ giá USD/VNĐ có xu hướng tăng.

2. Lãi suất

  • Lãi suất USD: Lãi suất USD do Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) quyết định. Khi lãi suất USD tăng, nhà đầu tư có xu hướng chuyển đổi tiền từ VND sang USD để hưởng lợi nhuận cao hơn, dẫn đến tỷ giá USD/VNĐ tăng.
  • Lãi suất VND: Lãi suất VND do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) quyết định. Khi lãi suất VND tăng, nhà đầu tư có xu hướng chuyển đổi tiền từ USD sang VND, dẫn đến tỷ giá USD/VNĐ giảm.

3. Tỷ giá USD/các đồng tiền khác

Tỷ giá USD to VNĐ cũng chịu ảnh hưởng bởi tỷ giá USD/các đồng tiền khác trên thị trường quốc tế. Ví dụ, khi USD mất giá so với các đồng tiền khác, tỷ giá USD/VNĐ cũng có thể giảm.

4. Các yếu tố vĩ mô

  • Tăng trưởng kinh tế: Tăng trưởng kinh tế cao thường dẫn đến nhu cầu nhập khẩu tăng, từ đó đẩy tỷ giá USD/VNĐ tăng.
  • Lạm phát: Lạm phát cao có thể làm giảm sức mua của VND, dẫn đến tỷ giá USD/VNĐ tăng.
  • Cán cân thương mại: Xuất khẩu cao và nhập khẩu thấp thường dẫn đến cung ngoại tệ dồi dào, từ đó đẩy tỷ giá USD/VNĐ giảm.
  • Cán cân thanh toán: Cán cân thanh toán thặng dư thường dẫn đến cung ngoại tệ dồi dào, từ đó đẩy tỷ giá USD/VNĐ giảm.

Tác động của tỷ giá USD/VNĐ

Tỷ giá USD to VNĐ là một trong những yếu tố kinh tế vĩ mô quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều mặt của đời sống kinh tế - xã hội. Biến động của tỷ giá có thể mang lại cả tác động tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào mức độ và diễn biến của nó.

1. Tác động tích cực

  • Khuyến khích xuất khẩu: Khi tỷ giá USD/VNĐ tăng, giá trị đồng USD so với đồng VND tăng, khiến cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trở nên rẻ hơn so với hàng hóa của các quốc gia khác, từ đó thúc đẩy xuất khẩu.
  • Thu hút đầu tư nước ngoài: Khi tỷ giá USD/VNĐ tăng, lợi nhuận của các nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư vào Việt Nam sẽ được gia tăng, từ đó thu hút thêm vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.
  • Giảm giá nhập khẩu: Khi tỷ giá USD/VNĐ tăng, giá trị đồng VND so với đồng USD giảm, khiến cho giá nhập khẩu các mặt hàng từ nước ngoài (bao gồm cả nguyên liệu đầu vào cho sản xuất) giảm xuống, góp phần giảm giá thành sản phẩm và hạ giá tiêu dùng.

2. Tác động tiêu cực

  • Gây áp lực lên giá cả hàng hóa: Khi tỷ giá USD/VNĐ tăng, giá nhập khẩu các mặt hàng từ nước ngoài tăng lên, dẫn đến nguy cơ gia tăng giá cả hàng hóa trong nước, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu.
  • Gây khó khăn cho doanh nghiệp nhập khẩu: Khi tỷ giá USD/VNĐ tăng, chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp tăng lên, dẫn đến giảm lợi nhuận và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • Gây ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái của các đồng tiền khác: Biến động tỷ giá USD/VNĐ có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái của các đồng tiền khác trên thị trường ngoại hối Việt Nam.
  • Gây bất ổn cho thị trường tài chính: Biến động tỷ giá USD/VNĐ mạnh có thể gây bất ổn cho thị trường tài chính, ảnh hưởng đến hoạt động của các ngân hàng và nhà đầu tư.

Dự báo và xu hướng tỷ giá USD/VNĐ

Tỷ giá USD/VNĐ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam và có thể ảnh hưởng đến nhiều mặt của đời sống kinh tế - xã hội. Việc theo dõi và đánh giá tác động của tỷ giá USD/VNĐ là rất quan trọng để có thể đưa ra những quyết định phù hợp trong hoạt động kinh doanh, đầu tư và đời sống.

Tỷ giá USD/VNĐ là một trong những yếu tố kinh tế vĩ mô quan trọng, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư, doanh nghiệp và người dân. Việc dự báo xu hướng tỷ giá USD/VNĐ trong thời gian tới là cần thiết để có thể đưa ra những quyết định phù hợp trong hoạt động kinh doanh, đầu tư và đời sống.

Dưới đây là một số dự báo và xu hướng tỷ giá USD/VNĐ trong thời gian tới:

1. Trong ngắn hạn (từ nay đến cuối năm 2024)

Tỷ giá USD/VNĐ có thể sẽ dao động trong khoảng 23.800 - 24.300 VND/USD. Biến động tỷ giá có thể sẽ giảm so với giai đoạn đầu năm 2024. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến tỷ giá USD/VNĐ trong ngắn hạn bao gồm:

  • Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed): Nếu Fed tiếp tục tăng lãi suất, USD có thể sẽ tiếp tục tăng giá so với các đồng tiền khác, bao gồm cả VND.
  • Tình hình kinh tế vĩ mô của Việt Nam: Nếu kinh tế Việt Nam tăng trưởng tốt, xuất khẩu tăng, FDI tăng, tỷ giá USD/VNĐ có thể sẽ ổn định hoặc giảm nhẹ.

2. Trong dài hạn (từ năm 2025 trở đi)

Khó có thể dự báo chính xác xu hướng tỷ giá USD/VNĐ trong dài hạn. Tuy nhiên, một số chuyên gia cho rằng tỷ giá USD/VNĐ có thể sẽ có xu hướng tăng dần.

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến tỷ giá USD/VNĐ trong dài hạn bao gồm:

  • Sự thay đổi trong cán cân thương mại: Nếu Việt Nam tiếp tục nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, tỷ giá USD/VNĐ có thể sẽ tăng.
  • Lãi suất dài hạn của Việt Nam: Nếu lãi suất dài hạn của Việt Nam tăng, VND có thể sẽ trở nên hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư nước ngoài, từ đó giúp ổn định hoặc giảm tỷ giá USD/VNĐ.
  • Sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam: Nếu nền kinh tế Việt Nam tiếp tục phát triển nhanh và ổn định, VND có thể sẽ tăng giá so với USD.

Vietcombank: Ngân hàng ngoại hối lớn và đa dạng TOP đầu Việt Nam

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam là một trong những ngân hàng thương mại TOP đầu nước ta cả về uy tín, quy mô vốn, mạng lưới hoạt động, hạ tầng kỹ thuật và số lượng khách hàng.

Với bề dày lịch sử tới 60 năm, Vietcombank đã đồng hành và gắn bó với sự phát triển của đất nước, nhiều lần được vinh danh là Ngân hàng tốt nhất Việt Nam, nằm trong top 500 Ngân hàng tốt nhất thế giới và là đại diện duy nhất của Việt Nam nằm trong top 1000 doanh nghiệp niêm yết lớn nhất toàn cầu.

>> Xem thêm: Lãi suất ngân hàng Vietcombank

Với uy tín cao, bề dày hoạt động hơn nửa thế kỷ cùng đội ngũ cán bộ năng lực, Vietcombank luôn là sự lựa chọn hàng đầu của cá nhân, doanh nghiệp và các tập đoàn.

Tỷ giá USD to VND theo tỷ giá Vietcombank hôm nay

Ngân hàng Vietcombank có dịch vụ ngoại hối đa dạng

Trong số các dịch vụ của Vietcombank, những dịch vụ liên quan đến giao dịch ngoại tệ, phái sinh ngoại hối vô cùng đa dạng. Có thể nói, đây là ngân hàng cung cấp dịch vụ ngoại hối tốt nhất Việt Nam với 20 ngoại tệ được giao dịch thường xuyên, hỗ trợ khách hàng tiếp nhận toàn bộ khối lượng giao dịch, giảm thiểu chi phí, hạn chế rủi ro.

Bên cạnh đó, Vietcombank luôn đảm bảo thanh khoản hiệu quả và phát triển dịch vụ trên nền tảng web, khách hàng FDI có thể thực hiện giao dịch nhanh chóng, tiện lợi và hiệu quả.

Bằng cam kết cung cấp tỷ giá hợp lý cho khách hàng, trong nhiều năm qua, Vietcombank đã thể hiện sự bền vững của ngân hàng ngoại hối với nhiều thế mạnh và hiệu quả kinh doanh.

icon-profile

Bài viết này được viết bởi chuyên gia

Ông: L.V.Thành - Chuyên gia tài chính TOPI

https://9746c6837f.vws.vegacdn.vn/resize/thumb_banner/0/0/0/0/ndlYYn4gJySoALESIcR24w0lokcTBoVWgtpxWgGT.jpg?w=1500&h=1386&v=2022

Bài viết liên quan

logo-topi-white

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VAM

Số ĐKKD: 0109662393

Địa chỉ liên lạc: Tầng 3, Tháp Văn phòng quốc tế Hòa Bình, 106 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Ông Trần Hoàng Mạnh

Quét mã QR để tải ứng dụng TOPI

icon-messenger
float-icon