M&A (Mergers and Acquisitions) là thuật ngữ phổ biến trong giới kinh doanh, chỉ các hoạt động sáp nhập và mua lại doanh nghiệp. Những thương vụ M&A khổng lồ thường đánh dấu các bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của các công ty lớn, tác động không nhỏ đến toàn bộ thị trường. Vodafone và Mannesmann hay AOL và Time Warner là những thương vụ M&A lớn nhất trong lịch sử.
Thị trường kinh doanh toàn cầu đã chứng kiến nhiều thương vụ M&A có giá trị khổng lồ, mang lại sự thay đổi lớn cho các ngành công nghiệp. Trong số đó, 13 thương vụ với giá trị vượt hơn 100 tỷ USD đã tạo nên cột mốc quan trọng, không chỉ về quy mô mà còn về ảnh hưởng đến thị trường tài chính quốc tế. Hãy cùng TOPI khám phá chi tiết những thương vụ đình đám này và hiểu rõ hơn về tác động của chúng đối với nền kinh tế toàn cầu.
M&A là gì?
M&A chỉ các hoạt động sáp nhập và mua lại giữa hai hay nhiều doanh nghiệp
M&A (Mergers and Acquisitions) là thuật ngữ chỉ các hoạt động sáp nhập và mua lại giữa hai hay nhiều doanh nghiệp. Sáp nhập đề cập đến việc kết hợp hai công ty để tạo thành một thực thể mới. Mua lại là việc một công ty mua quyền kiểm soát phần lớn hoặc toàn bộ một công ty khác. M&A thường được sử dụng như một chiến lược phát triển để mở rộng thị trường, tăng cường sức cạnh tranh và cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Lợi ích và hạn chế của hoạt động M&A
M&A mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, chẳng hạn như mở rộng quy mô kinh doanh, tiếp cận thị trường mới, tối ưu hóa chi phí và tận dụng những nguồn lực hiện có của công ty mục tiêu. Bên cạnh đó, M&A còn giúp gia tăng sức mạnh thương hiệu, thúc đẩy đổi mới và phát triển công nghệ.
Tuy nhiên, hoạt động này cũng tồn tại nhiều hạn chế như rủi ro về tài chính, khó khăn trong việc hòa nhập văn hóa doanh nghiệp. Nó cũng dẫn đến khả năng có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên liên quan.
Các hình thức M&A phổ biến hiện nay theo quy định
Hiện nay, theo quy định pháp luật và thực tiễn kinh doanh, có ba hình thức M&A phổ biến:
- M&A ngang: Là hình thức sáp nhập hoặc mua lại giữa các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một ngành hoặc lĩnh vực, nhằm tăng thị phần và giảm cạnh tranh.
- M&A dọc: Liên quan đến việc sáp nhập hoặc mua lại các công ty hoạt động ở các giai đoạn khác nhau trong chuỗi cung ứng, từ đó tối ưu hóa chi phí và kiểm soát chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
- M&A kết hợp: Là sự sáp nhập hoặc mua lại giữa các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề khác nhau, giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư và giảm thiểu rủi ro kinh doanh.
Các hình thức M&A này giúp doanh nghiệp linh hoạt trong việc thực hiện chiến lược phát triển, tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể và điều kiện thị trường.
Làm sao để định giá các thương vụ M&A?
Định giá thương vụ M&A dựa theo nhiều phương pháp khác nhau
Định giá một thương vụ M&A là bước quan trọng trong quá trình đàm phán và ra quyết định. Dưới đây là các phương pháp phổ biến để định giá các thương vụ M&A:
Phương pháp định giá theo thu nhập (DCF)
Phương pháp DCF dựa trên dự báo dòng tiền tương lai của doanh nghiệp và chiết khấu chúng về giá trị hiện tại bằng cách sử dụng một tỷ lệ chiết khấu phù hợp. Đây là phương pháp phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các thương vụ M&A vì nó tập trung vào khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong tương lai.
Phương pháp định giá theo giá trị tài sản (Asset-based Valuation)
Phương pháp này định giá doanh nghiệp dựa trên tổng giá trị tài sản ròng của nó. Đây là phương pháp đơn giản và thường được sử dụng cho các công ty có giá trị tài sản lớn hoặc trong các trường hợp doanh nghiệp không có lợi nhuận ổn định.
Phương pháp định giá theo hệ số so sánh (CCA)
Phương pháp CCA so sánh doanh nghiệp mục tiêu với các công ty tương tự đã niêm yết trên thị trường chứng khoán hoặc đã thực hiện giao dịch M&A gần đây. Các chỉ số như P/E (giá trên thu nhập), P/B (giá trên giá trị sổ sách) và EV/EBITDA (giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao) được sử dụng để định giá doanh nghiệp mục tiêu.
Phương pháp định giá theo giao dịch tương tự (PTA)
Phương pháp PTA so sánh thương vụ M&A hiện tại với các giao dịch tương tự đã diễn ra trong quá khứ, đặc biệt là những giao dịch trong cùng ngành hoặc có quy mô tương đương. Phương pháp này giúp xác định mức giá thị trường thông qua việc tham khảo các giao dịch trước đó.
Phương pháp định giá theo giá trị thị trường (Market Capitalization)
Phương pháp này áp dụng đối với các công ty niêm yết, trong đó giá trị thị trường được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu hiện tại với tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Phương pháp định giá dựa trên lợi thế cạnh tranh (EVA)
Phương pháp EVA tập trung vào giá trị gia tăng kinh tế mà một doanh nghiệp có thể tạo ra sau khi trừ đi chi phí vốn. Phương pháp định giá nâng cao, nhấn mạnh khả năng tạo ra lợi nhuận vượt trội so với chi phí vốn của doanh nghiệp.
Mỗi phương pháp định giá đều có ưu và nhược điểm riêng, do đó, việc kết hợp nhiều phương pháp và điều chỉnh các yếu tố ảnh hưởng là cần thiết để đưa ra mức định giá hợp lý nhất cho thương vụ M&A.
Lộ trình M&A chi tiết
Thẩm định doanh nghiệp là bước quan trọng trong lộ trình M&A cơ bản
Một thương vụ M&A thành công đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và theo sát một lộ trình chi tiết. Dưới đây là các bước cơ bản trong lộ trình M&A:
Bước 1: Xác định chiến lược M&A
- Định hướng chiến lược: Doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu chiến lược của việc thực hiện M&A như: mở rộng thị trường, tăng cường năng lực sản xuất hoặc tận dụng các công nghệ mới.
- Phân tích ngành và thị trường: Đánh giá các xu hướng trong ngành, cơ hội và thách thức, cũng như xác định các đối thủ cạnh tranh tiềm năng.
Bước 2: Tìm kiếm và lựa chọn mục tiêu
- Lập danh sách các công ty mục tiêu: Tìm kiếm các công ty phù hợp với mục tiêu chiến lược đã đề ra.
- Đánh giá sơ bộ: Xem xét các yếu tố như quy mô, thị phần, tình hình tài chính và uy tín thương hiệu của các công ty mục tiêu.
Bước 3: Thẩm định doanh nghiệp
- Đánh giá tài chính: Kiểm tra báo cáo tài chính, tài sản, nợ và các cam kết tài chính khác của công ty mục tiêu.
- Đánh giá pháp lý: Kiểm tra các hợp đồng, giấy phép, tranh chấp pháp lý và các vấn đề về tuân thủ quy định.
- Đánh giá hoạt động: Xem xét các quy trình sản xuất, chuỗi cung ứng và hệ thống quản lý của công ty mục tiêu.
- Đánh giá nhân sự: Phân tích cấu trúc tổ chức, văn hóa doanh nghiệp và tiềm năng của đội ngũ quản lý.
Bước 4: Đàm phán và cấu trúc giao dịch
- Định giá và đề xuất giá mua: Sử dụng các phương pháp định giá để đưa ra mức giá hợp lý cho công ty mục tiêu.
- Đàm phán các điều khoản giao dịch: Thảo luận các điều khoản liên quan đến giá cả, thanh toán, và các điều kiện khác.
- Lựa chọn cấu trúc giao dịch: Quyết định hình thức M&A (sáp nhập, mua lại cổ phần, mua lại tài sản) và cách thức tài trợ cho giao dịch.
Bước 5: Hoàn tất giao dịch
- Ký kết thỏa thuận: Ký hợp đồng mua bán chính thức và các văn bản pháp lý liên quan.
- Thực hiện các yêu cầu pháp lý: Đăng ký và hoàn thành các thủ tục pháp lý cần thiết với cơ quan quản lý.
Bước 6: Hợp nhất và tích hợp sau M&A
- Lập kế hoạch tích hợp: Thiết lập kế hoạch chi tiết để kết hợp các hệ thống, quy trình và văn hóa giữa hai doanh nghiệp.
- Quản lý thay đổi: Đảm bảo quá trình tích hợp diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu xáo trộn và giữ chân nhân viên chủ chốt.
- Theo dõi và đánh giá: Đánh giá hiệu quả của quá trình M&A và điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Bước 7: Rà soát và đánh giá sau M&A
- Đánh giá kết quả: So sánh kết quả thực tế với các mục tiêu đã đề ra và rút kinh nghiệm cho các thương vụ M&A tương lai.
- Tối ưu hóa hoạt động: Tiếp tục cải thiện quy trình, tối ưu hóa hoạt động để đảm bảo rằng doanh nghiệp đạt được lợi ích tối đa từ thương vụ M&A.
Lộ trình này giúp đảm bảo rằng quá trình M&A được thực hiện một cách có hệ thống, từ giai đoạn lên kế hoạch đến khi hoàn tất và tích hợp doanh nghiệp.
Top 13 thương vụ M&A lớn nhất trong lịch sử
Dưới đây là danh sách 13 thương vụ M&A lớn nhất trong lịch sử, với mỗi thương vụ đều có giá trị vượt trên 100 tỷ đô la Mỹ, minh chứng cho tầm quan trọng và sức mạnh của các giao dịch này.
#1. Vodafone và Mannesmann (1999): 202,8 tỷ đô la
Thương vụ Vodafone và Mannesmann
Thương vụ M&A lớn nhất trong lịch sử xảy ra vào năm 1999 khi Vodafone, công ty viễn thông hàng đầu của Anh mua lại Mannesmann, một công ty công nghiệp và viễn thông của Đức. Với giá trị lên đến 202,8 tỷ đô la, thương vụ này không chỉ định hình lại ngành viễn thông châu Âu mà còn đánh dấu sự bùng nổ của các giao dịch M&A xuyên biên. Sau thương vụ, Vodafone trở thành nhà cung cấp dịch vụ di động lớn nhất thế giới, đồng thời mở rộng quy mô hoạt động ra khắp toàn cầu.
#2. Tập đoàn Shenhua và Tập đoàn China Guodian (2017): 278 tỷ đô la
Vào năm 2017, Trung Quốc chứng kiến một trong những thương vụ M&A nội địa lớn nhất lịch sử khi Tập đoàn Shenhua - nhà sản xuất than lớn nhất thế giới hợp nhất với Tập đoàn China Guodian - một trong những công ty điện lực lớn nhất Trung Quốc. Thương vụ này, với giá trị ước tính lên đến 278 tỷ đô la, đã tạo ra một "gã khổng lồ" năng lượng mới. Đồng thời phản ánh chiến lược của chính phủ Trung Quốc trong việc tối ưu hóa ngành công nghiệp than và năng lượng nhằm tăng cường sức mạnh kinh tế.
#3. AOL và Time Warner (2000): 182 tỷ đô la
Sự hợp nhất giữa AOL và Time Warner vào năm 2000 là một trong những thương vụ M&A gây tiếng vang lớn nhất thời bấy giờ. Với giá trị 182 tỷ đô la, đây là một trong những giao dịch lớn nhất trong ngành truyền thông và công nghệ. AOL là nhà cung cấp dịch vụ Internet hàng đầu, kết hợp với Time Warner, một trong những tập đoàn truyền thông lớn nhất, tạo nên kỳ vọng về một sự kết hợp hoàn hảo giữa nội dung và công nghệ. Tuy nhiên, thực tế lại chứng minh đây là một trong những thương vụ M&A thất bại khi hai công ty gặp nhiều khó khăn trong việc tích hợp và cuối cùng phải tách ra.
#4. ChemChina và Sinochem (2018): 245 tỷ đô la
ChemChina và Sinochem
ChemChina và Sinochem, hai tập đoàn hóa chất lớn của Trung Quốc, đã tiến hành hợp nhất vào năm 2018 với tổng giá trị thương vụ lên đến 245 tỷ đô la. Thương vụ này không chỉ tạo ra một tập đoàn hóa chất khổng lồ mà còn củng cố vị thế của Trung Quốc trong ngành công nghiệp hóa chất toàn cầu. Đây là một phần trong chiến lược của chính phủ Trung Quốc nhằm tăng cường sự hợp tác và củng cố các doanh nghiệp nhà nước để cạnh tranh trên quy mô toàn cầu.
#5. Gaz de France và Suez (2007): 182 tỷ đô la
Năm 2007, Gaz de France và Suez, hai công ty năng lượng lớn của Pháp, đã hợp nhất để tạo ra GDF Suez (nay là Engie), một trong những tập đoàn năng lượng hàng đầu thế giới. Thương vụ trị giá 182 tỷ đô la này nhằm mục đích tăng cường vị thế của Pháp trong lĩnh vực năng lượng, đồng thời mở rộng quy mô hoạt động ra khắp châu Âu và các khu vực khác.
#6. Glaxo Wellcome và SmithKline Beecham (2000): 107 tỷ đô la
Thương vụ sáp nhập giữa Glaxo Wellcome và SmithKline Beecham vào năm 2000 đã tạo ra GlaxoSmithKline (GSK), một trong những công ty dược phẩm lớn nhất thế giới. Với giá trị 107 tỷ đô la, đây là một trong những thương vụ lớn nhất trong ngành dược phẩm. Mục tiêu chính của việc sáp nhập là tăng cường sức mạnh nghiên cứu và phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực điều trị các bệnh mãn tính và nhiễm trùng.
#7. Verizon và Vodafone (2013): 130 tỷ đô la
Vào năm 2013, Verizon, một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn nhất Hoa Kỳ, đã mua lại 45% cổ phần của Vodafone trong liên doanh Verizon Wireless với giá trị 130 tỷ đô la. Đây là một trong những thương vụ mua lại cổ phần lớn nhất trong lịch sử. Thương vụ này giúp Verizon nắm quyền kiểm soát hoàn toàn Verizon Wireless, một trong những mạng di động lớn nhất Hoa Kỳ, đồng thời giúp công ty tăng cường sức mạnh trên thị trường viễn thông.
#8. Dow Chemical và DuPont (2015): 130 tỷ đô la
Thương vụ sáp nhập giữa Dow Chemical và DuPont vào năm 2015 với giá trị 130 tỷ đô la đã tạo ra một trong những tập đoàn hóa chất lớn nhất thế giới. Mục tiêu của thương vụ này là tăng cường khả năng cạnh tranh thông qua việc hợp nhất các mảng kinh doanh chủ chốt. Sau đó tách ra thành ba công ty độc lập chuyên về nông nghiệp, vật liệu và khoa học. Sự hợp nhất này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất toàn cầu.
#9. United Technologies và Raytheon (2019): 121 tỷ đô la
Năm 2019, United Technologies và Raytheon, hai tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực quốc phòng và hàng không vũ trụ của Hoa Kỳ, đã tiến hành sáp nhập với tổng giá trị thương vụ lên đến 121 tỷ đô la. Thương vụ này tạo ra Raytheon Technologies, một trong những nhà thầu quốc phòng lớn nhất thế giới, với danh mục sản phẩm và dịch vụ đa dạng từ động cơ máy bay đến hệ thống phòng thủ tên lửa. Sự hợp nhất này không chỉ tăng cường khả năng cạnh tranh của cả hai công ty mà còn định hình lại ngành công nghiệp quốc phòng toàn cầu.
#10. AB InBev và SABMiller (2015): 107 tỷ đô la
AB InBev, công ty sản xuất bia lớn nhất thế giới, đã mua lại SABMiller, một trong những đối thủ cạnh tranh lớn nhất, vào năm 2015 với giá trị 107 tỷ đô la. Thương vụ này tạo ra một tập đoàn bia khổng lồ với thị phần lớn trên toàn cầu, đặc biệt là ở các thị trường mới nổi. Sự hợp nhất này giúp AB InBev củng cố vị thế hàng đầu trong ngành công nghiệp bia và mở rộng sự hiện diện của mình ở các khu vực quan trọng như châu Phi và châu Mỹ Latinh.
#11. AT&T và Time Warner (2018): 108 tỷ đô la
Thương vụ mua lại Time Warner của AT&T vào năm 2018 với giá trị 108 tỷ đô la là một trong những thương vụ lớn nhất trong ngành truyền thông và viễn thông. Mục tiêu của AT&T là tạo ra một tập đoàn truyền thông tích hợp dọc, kết hợp nội dung (Time Warner) với nền tảng phân phối (AT&T). Thương vụ này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chiến lược của AT&T nhằm cạnh tranh với các đối thủ lớn như Comcast và Disney trong việc cung cấp nội dung giải trí trực tuyến và dịch vụ truyền hình.
#12. Sáp nhập Heinz và Kraft (2015): 100 tỷ đô la
Thương vụ sáp nhập giữa Heinz và Kraft vào năm 2015 với giá trị 100 tỷ đô la đã tạo ra một trong những tập đoàn thực phẩm lớn nhất thế giới, Kraft Heinz. Thương vụ này không chỉ tăng cường sức mạnh của cả hai công ty trên thị trường thực phẩm toàn cầu mà còn giúp tận dụng lợi thế kinh tế quy mô và cải thiện hiệu quả hoạt động. Kraft Heinz nhanh chóng trở thành một trong những nhà sản xuất thực phẩm hàng đầu, với danh mục sản phẩm đa dạng từ nước sốt, phô mai, đến đồ ăn nhẹ.
#13. BMO Financial Group và Bank of the West (2021): 105 tỷ đô la
Vào năm 2021, BMO Financial Group (Bank of Montreal) thực hiện một trong những thương vụ M&A lớn nhất trong lịch sử ngân hàng khi mua lại Bank of the West từ BNP Paribas với giá trị 105 tỷ đô la. Thương vụ này đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chiến lược mở rộng thị trường của BMO tại Hoa Kỳ, đặc biệt là tại các bang phía Tây như California và Arizona.
Với thương vụ này, BMO không chỉ mở rộng sự hiện diện của mình tại thị trường ngân hàng bán lẻ Hoa Kỳ mà còn gia tăng đáng kể cơ sở khách hàng và tài sản. Sự hợp nhất giữa BMO và Bank of the West tạo ra một tổ chức tài chính mạnh mẽ hơn, có khả năng cung cấp các dịch vụ ngân hàng đa dạng và cạnh tranh tốt hơn trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu đang có nhiều biến động.
Những thương vụ M&A này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế to lớn mà còn định hình lại các ngành công nghiệp trên toàn cầu. Các giao dịch này thể hiện sức mạnh và tầm ảnh hưởng của các tập đoàn lớn, đồng thời cho thấy xu hướng hợp nhất và mở rộng quy mô trong nền kinh tế hiện đại.