Cập nhật ngay bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Agribank (USD, EUR, GBP, HKD,...) được cập nhật mỗi ngày tại TOPI chính xác nhất!
1. Tỷ giá ngoại tệ Agribank hôm nay
Mời các bạn tham khảo bảng tỷ giá ngoại tệ tại Agribank mới nhất được chúng tôi cập nhật hàng ngày:
Cập nhật tỷ giá ngoại tệ Agribank mới nhất ngày hôm nay
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25,130.00 | 25,144.00 | 25,454.00 |
EUR | 26,988.00 | 27,096.00 | 28,194.00 |
GBP | 32,026.00 | 32,155.00 | 33,112.00 |
HKD | 3,189.00 | 3,202.00 | 3,305.00 |
CHF | 28,741.00 | 28,856.00 | 29,717.00 |
JPY | 162.13 | 162.78 | 169.84 |
AUD | 16,333.00 | 16,399.00 | 16,889.00 |
SGD | 18,786.00 | 18,861.00 | 19,384.00 |
THB | 728.00 | 731.00 | 762.00 |
CAD | 17,839.00 | 17,911.00 | 18,420.00 |
NZD | - | 14,878.00 | 15,367.00 |
KRW | - | 17.59 | 19.34 |
DKK | - | 3,625.00 | 3,755.00 |
NOK | - | 2,254.00 | 2,345.00 |
SEK | - | 2,329.00 | 2,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15:00 ngày 01/10/2024 và chỉ mang tính chất tham khảo
Bảng tỷ giá ngoại tệ thay đổi liên tục nhiều lần trong ngày, bởi vậy bạn hãy tra tỷ giá chính xác trước khi giao dịch để có lợi nhất.
2. Bảng tỷ giá vàng mới nhất hôm nay tại Agribank
Hiện tại, ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đã dừng cung cấp thông tin giá vàng trên các phương tiện truyền thông. Khách hàng chỉ có thể biết giá vàng chính xác khi liên hệ trực tiếp với phòng giao dịch.
Bảng giá vàng mới nhất do Agribank niêm yết
Loại vàng | Mua vào (VND/lượng) | Bán ra (VND/lượng) |
Vàng miếng SJC 999.9 (loại 1 lượng) | - | 89.500.000 |
Bảng giá vàng Agribank mang tính chất tham khảo. Bạn cần đến trực tiếp phòng giao dịch của ngân hàng Agribank gần nhất để xem bảng giá vàng mới nhất hôm nay.
3. Giới thiệu Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Agribank
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Agribank - được thành lập từ năm 1988 với nhiệm vụ đi đầu trong thực hiện chính sách tiền tệ, góp phần ổn định nền kinh tế vĩ mô và đảm bảo an sinh xã hội.
Xem thêm: Lãi suất ngân hàng Agribank mới nhất
Agribank là 1 trong 4 ngân hàng Big4 lớn nhất Việt Nam và là ngân hàng duy nhất do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ và có mạng lưới hoạt động lớn nhất trong hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam, có mặt tại cả các vùng miền, huyện đảo xa xôi.
Thông tin chi tiết:
Tên giao dịch tiếng Việt | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam |
Tên giao dịch quốc tế | Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development |
Tên viết tắt | Agribank |
Mã SWIFT Code | VBAAVNVX |
Trụ sở chính | Hội sở số 2 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội |
Hotline | 1900558818 - +842432053205 |
Website | https://www.agribank.com.vn/ |
[email protected] | |
https://www.facebook.com/Agribank.VN/ |
Agribank là ngân hàng thương mại có mạng lưới lớn nhất Việt Nam
Trong suốt nhiều năm hoạt động, Agribank luôn tăng trưởng ổn định cả về quy mô, cơ cấu và chất lượng cũng như hiệu quả với tổng tài sản. Dư nợ cho vay chủ yếu luôn đầu tư vào “Tam nông” nhằm hỗ trợ người nông dân, các doanh nghiệp trong ngành sản xuất và chế biến các sản phẩm nông nghiệp có cơ hội phát triển.
Ngân hàng Nông nghiệp luôn tiên phong thực hiện hiệu quả chính sách tín dụng và những chương trình mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới, phát triển kinh tế - xã hội cho đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, vùng khó khăn, góp phần xóa đói giảm nghèo bền vững, đảm bảo quốc phòng - an ninh.
Trên đây là thông tin tỷ giá Agribank hôm nay do TOPI chia sẻ, hy vọng có thể giúp bạn nắm rõ tỷ giá ngoại tệ mới nhất và tỷ giá vàng đang được bán bởi ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam.