Có 3 cách tính ra giá trị thực của cổ phiếu: Chiết khấu dòng tiền, so sánh tương đối và dựa trên tài sản của doanh nghiệp. Cùng TOPI tìm hiểu chi tiết về những phương pháp này nhé!
Giá trị thực của cổ phiếu là gì? Phân biệt với thị giá, giá trị sổ sách
Giá trị thực (hay giá trị nội tại) của một cổ phiếu là giá trị "thật" của cổ phiếu, được xác định dựa trên các yếu tố cơ bản như: Tài sản của doanh nghiệp, khả năng tạo ra lợi nhuận, và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
Giá trị thực (Intrinsic Value) là một giá trị ước tính mà nhà đầu tư hoặc chuyên gia phân tích đưa ra, không phải là một con số cố định và có thể khác nhau tùy vào phương pháp định giá.

Tính giá trị thực của cổ phiếu giúp tìm ra cổ phiếu tiềm năng
Thông thường, mỗi cổ phiếu sẽ có 3 loại giá, nhà đầu tư mới cần hiểu và phân biệt qua bảng dưới đây:
|
Loại giá trị |
Định nghĩa |
Cách tính cơ bản |
Ghi chú |
|
Giá trị thực (Intrinsic Value) |
Giá trị nội tại, "thật" của doanh nghiệp dựa trên khả năng sinh lời và tài sản. |
Dựa trên các mô hình định giá phức tạp (ví dụ: chiết khấu dòng tiền - DCF). |
Là cơ sở để nhà đầu tư so sánh xem cổ phiếu đang được định giá đắt hay rẻ so với thị trường. |
|
Giá thị trường (Market Price) |
Mức giá mà cổ phiếu đang được giao dịch tại thời điểm hiện tại trên sàn chứng khoán. |
Được xác định bởi sự cung - cầu của thị trường. |
Giá công khai, thay đổi liên tục và thường được công bố trên sàn giao dịch. |
|
Giá trị sổ sách (Book Value per Share - BVPS) |
Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp phân bổ cho mỗi cổ phiếu. |
Vốn chủ sở hữu / Tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành. |
Dựa trên dữ liệu kế toán (báo cáo tài chính). Giá thị trường của cổ phiếu thường cao hơn giá trị trong sổ sách. |
Có thể hiểu ngắn gọn thế này:
- Giá trị thực là giá trị mà nhà đầu tư tin rằng cổ phiếu xứng đáng có được.
- Giá thị trường là giá mà mọi người sẵn sàng trả cho cổ phiếu đó.
- Giá trị sổ sách là giá trị tài sản kế toán của công ty trên mỗi cổ phiếu.
Vì sao cần tính giá trị nội tại của cổ phiếu?
Hiểu cách tính toán giá trị nội tại của cổ phiếu là vô cùng quan trọng bởi nó sẽ cho bạn biết cổ phiếu đó đang bị thị trường định giá đắt hay rẻ.
- Nếu Giá thị trường nhỏ hơn Giá trị thực, cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp (undervalued), là cơ hội mua cho nhà đầu tư giá trị.
- Ngược lại, nếu Giá thị trường cao hơn Giá trị thực, cổ phiếu có thể đang bị định giá cao (overvalued).
Từ so sánh trên, nhà đầu tư có thể ra quyết định mua - bán đúng thời điểm, tránh đầu tư theo cảm xúc, đánh giá được tiềm năng sinh lời của cổ phiếu cũng như mức độ rủi ro tiềm ẩn mà mã này mang lại.

Có 3 phương pháp chủ yếu để tính giá trị thực của cỏ phiếu
3 phương pháp tính giá trị thực của cổ phiếu phổ biến nhất
Để tính giá trị nội tại của cổ phiếu, các nhà đầu tư, nhà phân tích có thể áp dụng một trong 3 cách phổ biến sau đây:
- Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF): Ước tính giá trị công ty bằng cách dự phóng dòng tiền mà nó sẽ tạo ra trong tương lai, sau đó quy về giá trị hiện tại.
- Phương pháp so sánh (định giá tương đối: Sử dụng các chỉ số P/E, P/B để so sánh với các công ty cùng ngành có quy mô tương tự.
- Phương pháp tính toán dựa trên tài sản: Lấy tổng giá thị trường của tài sản trừ đi các khoản nợ phải trả sẽ ra giá trị công ty.
Thông thường, nên kết hợp cả 3 cách tính toán này lại sẽ giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện với mức giá trị hợp lý thay vì một con số tuyệt đối.
Dưới đây là hướng dẫn tính giá trị thật của cổ phiếu theo từng phương pháp:
Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF)
DCF được xem là "tiêu chuẩn vàng" trong định giá, với triết lý: Giá trị công ty = Tổng giá trị hiện tại của tất cả dòng tiền tương lai mà công ty tạo ra hay nói cách khác: Giá trị của một công ty hôm nay không phải là tài sản nó đang có, mà là tổng số tiền mặt ròng mà nó sẽ mang lại cho bạn trong suốt thời gian hoạt động còn lại. Vì tiền kiếm được trong tương lai ít có giá trị hơn tiền mặt bạn có trong tay hôm nay (do lạm phát và chi phí cơ hội), nên chúng ta phải "chiết khấu" các khoản tiền trong tương lai đó về giá trị hiện tại.
Quy trình định giá bằng DCF có thể tóm gọn qua 5 bước hình dung sau:
Bước 1: "Lượng giá" thu nhập tương lai (Dòng tiền tự do - FCF)
Dự đoán công ty sẽ kiếm được bao nhiêu tiền mặt ròng sau khi đã chi trả mọi thứ cần thiết (chi phí hoạt động, thuế, và cả chi phí đầu tư để duy trì/mở rộng kinh doanh) trong 5-10 năm tới.
Bạn ước tính chính xác mỗi năm chiếc "cỗ máy kiếm tiền" này sẽ nhả ra bao nhiêu tiền mặt sau khi đã đổ xăng và bảo trì.
Bước 2: Xác định tỷ lệ chiết khấu (Chi phí rủi ro - WACC)
Chọn một tỷ lệ lợi nhuận yêu cầu (thường là WACC) để phản ánh mức độ rủi ro khi đầu tư vào công ty này. Rủi ro càng cao, tỷ lệ chiết khấu càng lớn.
Đây là "mức lãi suất" mà bạn phải dùng để quy đổi tiền tương lai về hiện tại. Nó là sự kết hợp giữa chi phí vay vốn và chi phí vốn chủ sở hữu (lợi nhuận bạn kỳ vọng). Nếu công ty nhiều rủi ro, bạn phải dùng tỷ lệ chiết khấu cao hơn để "giảm giá" thu nhập tương lai của nó.
Bước 3: Quy đổi về hiện tại (Chiết khấu Dòng tiền)
Dùng tỷ lệ chiết khấu (WACC) ở Bước 2 để tính xem các khoản tiền dự kiến kiếm được ở Bước 1 sẽ có giá trị bao nhiêu nếu bạn nhận chúng ngay hôm nay. Tiền kiếm được sau 5 năm sẽ được "giảm giá" nhiều hơn tiền kiếm được sau 1 năm.
Bước 4: Định giá "Phần còn lại" (Giá trị cuối cùng - Terminal Value)
Vì công ty được giả định hoạt động mãi mãi, bạn phải ước tính giá trị của công ty cho toàn bộ thời gian sau 5-10 năm dự báo. Đây là giá trị mà bạn sẽ bán "cỗ máy kiếm tiền" này đi vào cuối giai đoạn dự báo. Thường người ta giả định công ty sẽ tăng trưởng ổn định (ví dụ: 2-3%/năm) và tính giá trị này.
Bước 5: Ra giá trị thực của cổ phiếu
Cộng tổng Giá trị Hiện tại từ Bước 3 và Giá trị Cuối cùng từ Bước 4 để ra Tổng Giá trị Doanh nghiệp. Trừ đi các khoản Nợ của công ty (vì bạn phải trả chúng). Lấy kết quả chia cho Tổng số cổ phiếu đang lưu hành, bạn sẽ có được giá trị thực (nội tại) mà bạn cho là công ty xứng đáng.
Lưu ý rằng: DCF là một bài tập giả định. Kết quả của nó rất nhạy cảm với các con số bạn chọn (tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ chiết khấu). Nếu bạn dự đoán tốc độ tăng trưởng cao hơn 1% hoặc tỷ lệ chiết khấu thấp hơn 1%, giá trị cuối cùng có thể thay đổi rất lớn. Do đó, các nhà phân tích chuyên nghiệp không tìm một con số duy nhất, mà là một khoảng giá trị hợp lý bằng cách thử nghiệm nhiều kịch bản khác nhau.

Chiết khấu dòng tiền là phương pháp chuyên nghiệp để tính giá trị thực của cổ phiếu
Phương pháp so sánh (Định giá tương đối)
Với cách này, bạn sẽ sử dụng các chỉ số của các công ty tương tự đã được giao dịch trên thị trường.
Bước 1: Chọn nhóm công ty so sánh
Liệt kê các công ty cùng ngành, có quy mô và mô hình kinh doanh tương tự.
Bước 2: Tính toán chỉ số trung bình ngành
Thu thập các chỉ số định giá của nhóm Peer Group và tính ra mức trung bình (hoặc trung vị) của ngành (P/E, P/B, EV/EBITDA trung bình ngành).
Bước 3: Áp dụng để Định giá
Lấy chỉ số trung bình ngành nhân với số liệu tài chính tương ứng của công ty đang phân tích.
Giá trị hợp lý = P/E (trung bình ngành) x EPS (công ty)
VD: Nếu P/E trung bình ngành là 15 lần và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) của Công ty A là 2.000 VNĐ thì:
Giá trị hợp lý cổ phiếu A = 15 x 2.000 = 30.000 VNĐ
Phương pháp này có nhược điểm là giả định thị trường đang định giá đúng các công ty tương đồng. Nếu cả ngành đang bị định giá quá cao (bong bóng), kết quả định giá của bạn cũng sẽ bị thổi phồng theo.
Phương pháp tài sản - Asset-based Valuation
Phương pháp này xác định giá trị công ty dựa trên giá trị tài sản ròng (Net Asset Value - NAV) của nó. Nó trả lời câu hỏi: "Nếu công ty thanh lý tài sản và trả hết nợ, cổ đông nhận lại được bao nhiêu?"
Bước 1: Định giá lại toàn bộ tài sản
Xác định giá trị thị trường thực tế của các tài sản (đất đai, nhà xưởng, đầu tư tài chính,...) thay vì chỉ dùng giá trị sổ sách kế toán. Đây là bước quan trọng nhất và khó khăn nhất, đòi hỏi thẩm định chuyên nghiệp.
Bước 2: Xác định tổng các khoản nợ phải trả
Tổng hợp tất cả các khoản nợ ngắn hạn và dài hạn, nợ tiềm tàng của công ty. Dữ liệu được lấy từ Bảng cân đối kế toán.
Bước 3: Tính toán giá trị tài sản ròng (NAV)
Lấy tổng giá trị tài sản đã được định giá lại trừ đi tổng nợ.
NAV = Tổng giá trị thị trường của tài sản - Tổng nợ phải trả
Bước 4: Tính Giá trị mỗi cổ phiếu
Chia NAV cho tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Giá trị của 1 cổ phiếu = NAV / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Phương pháp này chính xác nhất đối với các công ty có tài sản hữu hình lớn (ngân hàng, bất động sản, sản xuất). Tuy nhiên, mặt hạn chế của nó là thường bỏ qua giá trị của tài sản vô hình (thương hiệu, bản quyền, công nghệ,...) nên không phù hợp cho các công ty công nghệ, dịch vụ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị nội tại của cổ phiếu
Giá trị nội tại của cổ phiếu được hình thành dựa trên khả năng tạo ra dòng tiền trong tương lai, vốn bị chi phối bởi hàng loạt yếu tố từ nội tại doanh nghiệp đến bối cảnh kinh tế toàn cầu.

Kết hợp cả 3 phương pháp và nắm bắt yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp
Yếu tố nội tại: Tình hình tài chính của công ty
Đây là "sức khỏe" nền tảng quyết định các con số đầu vào trong công thức định giá (đặc biệt là dòng tiền dự phóng FCF).
-
Tăng trưởng Lợi nhuận & Chất lượng Lợi nhuận:
- Tăng trưởng bền vững từ hoạt động kinh doanh cốt lõi (không phải từ lợi nhuận đột biến do bán tài sản) là yếu tố chính thúc đẩy dòng tiền và giá trị công ty về dài hạn.
- Dòng tiền:
- Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (CFO) phải dương và ổn định là yếu tố sống còn. Một công ty có lợi nhuận kế toán cao nhưng dòng tiền âm liên tục sẽ không thể bền vững và dễ dẫn đến rủi ro thanh khoản.
- Cơ cấu Tài chính & Sức khỏe Tài chính:
- Tỷ lệ nợ vay thấp và bảng cân đối kế toán lành mạnh (Nợ/Vốn chủ sở hữu hợp lý) là một tấm đệm an toàn, giảm thiểu rủi ro khi môi trường kinh tế xấu đi.
Yếu tố bối cảnh: Môi trường kinh tế vĩ mô
Các yếu tố vĩ mô tác động trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng (g trong DCF) và tỷ lệ chiết khấu (WACC).
Lãi suất: Tăng chi phí vay vốn; giảm lợi nhuận. Tăng Tỷ lệ chiết khấu (WACC), làm giảm giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai (giá trị nội tại giảm).
Tăng trưởng: Kinh tế tăng trưởng $\rightarrow$ nhu cầu tiêu dùng và đầu tư tăng. Tăng Tốc độ tăng trưởng dự kiến (g) của công ty, làm tăng giá trị nội tại.
Lạm phát: Tăng chi phí đầu vào, bào mòn sức mua của người tiêu dùng. Tăng chi phí, giảm lợi nhuận $\rightarrow$ giảm FCF dự phóng.
Xem thêm:
Điểm chứng khoán là gì? Ý nghĩa của điểm chứng khoán
Chứng khoán phái sinh là gì? Kiến thức cơ bản về chứng khoán phái sinh
Yếu tố định vị: Yếu tố ngành và cạnh tranh
Yếu tố này quyết định biên lợi nhuận và khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh của công ty trong tương lai.
- Mức độ Cạnh tranh: Ngành có rào cản gia nhập cao (ít đối thủ) giúp công ty dễ dàng duy trì biên lợi nhuận cao hơn và có sức mạnh định giá (Price Power).
- Xu hướng Phát triển: Công ty hoạt động trong ngành đang trên đà phát triển (ví dụ: Chuyển đổi số, Năng lượng tái tạo) sẽ có tiềm năng tăng trưởng FCF cao hơn nhiều so với ngành đã bão hòa.
- Quy định Pháp lý: Sự thay đổi về chính sách (thuế, môi trường,...) có thể ảnh hưởng lớn đến chi phí hoạt động và rủi ro của toàn ngành, từ đó thay đổi WACC.
Yếu tố chất lượng: Các yếu tố phi tài chính
Đây là những yếu tố định tính nhưng lại quyết định sự ổn định và tiềm năng dài hạn của dòng tiền.
- Chất lượng Ban lãnh đạo: Ban lãnh đạo có tâm, có tầm và lịch sử điều hành tốt là tài sản vô giá, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và sự tin tưởng của nhà đầu tư.
- Lợi thế Cạnh tranh Bền vững: Điều gì khiến công ty khó bị đánh bại? (Ví dụ: Thương hiệu độc quyền, chi phí sản xuất thấp nhất ngành, mạng lưới phân phối rộng khắp). Lợi thế này giúp công ty bảo vệ biên lợi nhuận, củng cố sự bền vững của FCF dự phóng.
- Quản trị Doanh nghiệp: Mức độ minh bạch và cách công ty đối xử với cổ đông thiểu số ảnh hưởng đến rủi ro của khoản đầu tư, và do đó ảnh hưởng đến tỷ lệ chiết khấu mà nhà đầu tư áp dụng.
Xác định giá trị thực của cổ phiếu (Intrinsic Value) không nhằm tìm ra một con số tuyệt đối, mà là bước thiết yếu để xây dựng “biên an toàn” cho khoản đầu tư của bạn. Việc này giúp nhà đầu tư tránh được rủi ro bị cuốn theo cảm xúc thị trường.
Bằng cách thành thạo các mô hình định giá được TOPI liệt kê ở trên, hy vọng độc giả có thể áp dụng để tự tính toán những mã cổ phiếu trong tầm ngắm để tự tin mua vào khi cổ phiếu bị thị trường định giá thấp hơn giá trị nội tại.


