1000 Đô la Mỹ (USD) đổi được bao nhiêu tiền Việt? Đồng Đô La Mỹ là loại tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới. Việc cập nhập liên tục những biến động thay đổi tỷ giá tiền Đô La Mỹ sẽ giúp cho nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn.
1. 1000 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt?
Dựa theo tỷ giá USD/VND mới nhất ngày hôm nay:
1000 Đô (USD) = 25,084,000 VND
(Tương đương với: 1 Đô (USD) = 25,084 VND)
Như vậy, 1000 đô là bao nhiêu tiền Việt Nam còn phụ thuộc vào giao dịch mua hoặc bán và hình thức giao dịch cũng như mệnh giá của tờ tiền (lớn, vừa hay nhỏ)
Hình thức | 1000 USD = ? VND | 1 USD = ? VND |
Mua tiền mặt | 1000 $ = 25,084,000 đ | 1 $ = 25,084 đ |
Mua chuyển khoản | 1000 $ = 25,114,000 đ | 1 $ = 25,114 đ |
Bán | 1000 $ = 25,454,000 đ | 1 $ = 25,454 đ |
Việc kiểm tra tỷ giá tiền Đô la Mỹ hàng ngày rất đơn giản: Bạn chỉ cần truy cập trang chuyển đổi tiền tệ của TOPI, nhập số tiền cần chuyển và chọn hình thức giao dịch.
Xem tỷ giá hôm nay để biết 1000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt
USD là đồng tiền có mệnh giá cao so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. 1 USD có thể mua được nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn so với các đồng tiền khác. Lý do đồng Đô la có sức mạnh như vậy là do
Sự ổn định kinh tế của Hoa Kỳ: Hoa Kỳ là một nền kinh tế lớn và ổn định, điều này khiến đồng đô la Mỹ trở thành một tài sản an toàn trong thời kỳ bất ổn.
Lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang: Lãi suất cao hơn khiến đồng đô la Mỹ trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài, do đó làm tăng giá trị của nó.
Sự biến động của thị trường: Giá trị của đồng đô la Mỹ có thể biến động theo thời gian do các yếu tố kinh tế và chính trị.
Xem thêm: 100 Đô là bao nhiêu tiền Việt hôm nay? Cập nhật hàng ngày!
2. Cách kiểm tra tỷ giá Đô sang tiền Việt Nam
Do đồng Đô la được sử dụng phổ biến trên toàn cầu, trong nhiều giao dịch xuất nhập khẩu, đầu tư ngoại hối… nên nhu cầu kiểm tra và cập nhật tỷ giá là vô cùng lớn. Có 4 cách đơn giản giúp bạn nắm bắt được tỷ giá mới nhất, đó là:
Kiểm tra tỷ giá USD và xem lịch sử tỷ giá dễ dàng với TOPI
Cập nhật tỷ giá hối đoái trên website của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: SBV công bố tỷ giá Đô sang tiền Việt Nam chính thức hàng ngày.
Trên trang web của các ngân hàng thương mại: Các ngân hàng thương mại cũng thường công bố tỷ giá Đô sang tiền Việt Nam trên website của họ. Bạn có thể truy cập website của các ngân hàng thương mại để xem tỷ giá mới nhất.
Trên các app chuyển đổi tiền tệ, quy đổi tiền tệ cài đặt trên điện thoại.
Kiểm tra tỷ giá Đô trên TOPI: Bạn có thể xem tỷ giá USD và nhiều ngoại tệ khác sang tiền Việt Nam cập nhật theo thời gian thực tại: Tỷ giá TOPI. Công cụ này cũng giúp người dùng chuyển đổi số ngoại tệ tùy ý sang tiền Việt tại thời điểm hiện tại với giá mua (bằng tiền mặt/chuyển khoản) và giá bán.
Kiểm tra tỷ giá USD dễ dàng với công cụ chuyển đổi tiền tệ tại TOPI
Công cụ này cũng giúp người dùng tra cứu lịch sử biến động tỷ giá USD/VND trong thời gian từ 1 tháng đến 3 năm gần nhất với các thông tin về tỷ giá Đô la tự do, tỷ giá của các ngân hàng thương mại (NHTM) và tỷ giá do Ngân hàng Nhà nước (SBV) quy định.
3. Đổi tiền Đô sang tiền Việt ở đâu uy tín?
Địa điểm đổi tiền Đô cũng như các loại ngoại tệ uy tín và an toàn nhất chính là đổi tại các ngân hàng thương mại. Bất kể bạn ở vùng miền nào, chỉ cần đem giấy tờ cá nhân đến chi nhánh ngân hàng bất kỳ là có thể đổi USD. Không như những ngoại tệ khác, USD được giao dịch phổ biến nên có thể đổi tại mọi ngân hàng.
Mời các bạn cập nhật tỷ giá USD/VND đang được niêm yết tại các ngân hàng thương mại như sau:
Ngân hàng là địa điểm đổi USD và mọi loại ngoại tệ uy tín nhất
Tỷ giá USD | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
Agribank | 25.130 | 25.144 | 25.454 |
Vietcombank | 25.084 | 25.114 | 25.454 |
Vietinbank | 25.154 | 25.154 | 25.454 |
BIDV | 25.145 | 25.145 | 25.454 |
Techcombank | 25.132 | 25.135 | 25.454 |
VPBank | 25.057 | 25.077 | 25.451 |
HDBank | 25.130 | 25.150 | 25.454 |
ACB | 25.090 | 25.120 | 25.454 |
ABBank | 25.084 | 25.114 | 25.454 |
Bảo Việt | 25.090 | 25.110 | 25.410 |
BVBank | 25.090 | 25.110 | 25.454 |
CBBank | 25.060 | 25.090 | 25.450 |
Đông Á | 25.130 | 25.130 | 25.440 |
Eximbank | 25.105 | 25.135 | 25.454 |
GPBank | 25.080 | 25.110 | 25.454 |
Hong Leong | 25.146 | 25.166 | 25.454 |
HSBC | 25.168 | 25.168 | 25.396 |
Indovina | 25.075 | 25.115 | 25.445 |
Kiên Long | 25.080 | 25.110 | 25.450 |
LPBank | 25.060 | 25.060 | 25.454 |
MB Bank | 25.130 | 25.150 | 25.454 |
MSB | 25.045 | 25.090 | 25.454 |
Nam Á Bank | 25.018 | 25.068 | 25.438 |
NCB | 24.930 | 25.130 | 25.454 |
OCB | 25.085 | 25.135 | 25.454 |
OceanBank | 25.085 | 25.095 | 25.454 |
PGBank | 25.075 | 25.115 | 25.450 |
PublicBank | 25.094 | 25.059 | 25.454 |
PVcomBank | 25.080 | 25.090 | 25.450 |
Sacombank | 25.120 | 25.120 | 25.454 |
Saigonbank | - | - | - |
SCB | 25.070 | 25.120 | 25.450 |
SeABank | 25.100 | 25.100 | 25.454 |
SHB | 25.090 | 25100 | 25.454 |
TPBank | 25.125 | 25.119 | 25.454 |
UOB | 25.030 | 25.080 | 25.454 |
VIB | 25.030 | 25.090 | 25.454 |
VietABank | 25.070 | 25.120 | 25.440 |
VietBank | 25.090 | 25.120 | 25.450 |
VRB | 25.044 | 25.054 | 25.454 |
Ngoài kênh ngân hàng, bạn có thể đổi tiền tại các quầy thu đổi ngoại tệ tại các sân bay quốc tế (Nội Bài, Tân Sơn Nhất), các tiệm vàng, cửa hàng vàng bạc được cấp phép giao dịch, đổi ngoại tệ.
Nắm rõ cách nhận diện đồng Đô la để đổi tiền an toàn
Khi đổi tiền Đô sang tiền Việt, bạn nên lưu ý so sánh tỷ giá của nhiều nguồn khác nhau để có được giá tốt nhất. Đừng quên hỏi rõ phí giao dịch và kiểm tra tiền thật kỹ lưỡng trước khi ra về.
Hãy truy cập TOPI để cập nhật tỷ giá mới nhất để biết 1000 đô bằng bao nhiêu tiền Việt và tìm thời điểm thích