Facebook Topi

31/10/2024

Thị trường chứng khoán có những đặc điểm và chức năng gì?

Thị trường chứng khoán là nơi mà các nhà đầu tư có thể kết nối để trao đổi, mua và bán các cổ phiếu công ty đại chúng. Thị trường chứng khoán chính là nơi cho nhà đầu tư cơ hội sinh lời và phản ánh sâu sắc tình hình kinh tế của một quốc gia.

icon-fb
icon-x
icon-pinterest
icon-copy

Chứng khoán là một kênh đầu tư sinh lời phát triển mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam trong những năm gần đây. Để trở thành nhà đầu tư, bạn cần nắm rõ những kiến thức cơ bản về thị trường chứng khoán.

Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những thông tin liên quan đến khái niệm thị trường chứng khoán, đặc điểm và chức năng cụ thể. Để thành công, các bạn cần nắm được kiến thức nền tảng và không ngừng trau dồi kinh nghiệm. Hãy cùng theo dõi nhé!

I. Thị trường chứng khoán là gì?

Thị trường chứng khoán được hiểu là một nơi tập hợp những trao đổi mua bán và giao dịch các loại chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu. Không như những hàng hóa thông thường khác, chứng khoán được giao dịch chủ yếu là tại các sở giao dịch chứng khoán hoặc thông qua các công ty chuyên môi giới về chứng khoán.

Hiện nay có hai sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất cả nước là sàn HNX (sở giao dịch chứng khoán Hà Nội) và sàng HOSE (Sở giao dịch chứng khoán TP HCM).

Thị trường chứng khoán được phân chia thành hai nhóm:

  • Thị trường sơ cấp: Đây là nơi mà người bán các công ty phát hành cổ phiếu lần đầu thu hút nguồn vốn đầu tư. Người mua là các tổ chức lớn hoặc các quỹ đầu tư.
  • Thị trường thứ cấp: Là nơi mà cổ phiếu được mua đi bán lại, những nhà đầu tư ở thị trường sơ cấp sẽ mua bán đối với các nhà đầu tư nhỏ lẻ khác.

Thị trường chứng khoán là gì?

Thị trường chứng khoán là nơi mua bán và giao dịch chứng khoán

Các loại chứng khoán giao dịch trên thị trường

1. Cổ phiếu

Cổ phiếu là quyền sở hữu một phần vốn của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán. Nhà đầu tư mua cổ phiếu để hưởng cổ tức, lãi vốn và quyền tham gia vào việc quản lý doanh nghiệp. Cổ phiếu là loại chứng khoán được giao dịch nhiều nhất trên thị trường giá của nó biến động theo cung cầu trên thị trường và tình hình hoạt động của doanh nghiệp.

2. Chứng chỉ quỹ

Là chứng chỉ đại diện cho quyền lợi của nhà đầu tư trong quỹ đầu tư chứng khoán. Nhà đầu tư mua chứng chỉ quỹ để được đầu tư vào danh mục đa dạng các cổ phiếu mà không cần tự mình lựa chọn.

Chứng chỉ quỹ được quản lý bởi công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp. Giá chứng chỉ quỹ biến động theo giá trị tài sản ròng của quỹ đầu tư.

3. Chứng chỉ quyền chọn

Mang lại cho nhà đầu tư quyền mua hoặc bán một tài sản cơ sở (chẳng hạn như cổ phiếu) với giá đã thỏa thuận trước vào hoặc trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Nhà đầu tư sử dụng chứng chỉ quyền chọn để phòng ngừa rủi ro hoặc kiếm lời từ biến động giá của tài sản cơ sở. Giao dịch chứng chỉ quyền chọn tiềm ẩn nhiều rủi ro do đòn bẩy cao.

4. Chứng chỉ quyền mua

Mang lại cho nhà đầu tư quyền mua một tài sản cơ sở (chẳng hạn như cổ phiếu) với giá đã thỏa thuận trước vào hoặc trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Nhà đầu tư sử dụng chứng chỉ quyền mua để dự đoán giá tài sản cơ sở sẽ tăng.

5. Chứng chỉ quyền bán

Mang lại cho nhà đầu tư quyền bán một tài sản cơ sở (chẳng hạn như cổ phiếu) với giá đã thỏa thuận trước vào hoặc trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Nhà đầu tư sử dụng chứng chỉ quyền bán để dự đoán giá tài sản cơ sở sẽ giảm.

6. Hợp đồng tương lai

Hợp đồng mua hoặc bán một tài sản cơ sở (chẳng hạn như cổ phiếu, hàng hóa, tỷ giá hối đoái) với giá đã thỏa thuận trước vào một thời điểm trong tương lai. Nhà đầu tư sử dụng hợp đồng tương lai để phòng ngừa rủi ro hoặc kiếm lời từ biến động giá của tài sản cơ sở.

Thời gian giao dịch trên thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán Việt Nam mở cửa giao dịch từ thứ Hai đến thứ Sáu, nghỉ vào các ngày cuối tuần và các ngày lễ Tết theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

Cụ thể, thời gian giao dịch như sau:

- Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE):

  • Phiên khớp lệnh định kỳ (ATO): Từ 9h15 đến 9h30.
  • Phiên khớp lệnh liên tục: Từ 9h30 đến 11h30 và từ 13h đến 14h30.
  • Phiên giao dịch thỏa thuận: Từ 9h00 đến 15h00 (trừ thời gian nghỉ trưa).

- Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX):

  • Phiên khớp lệnh liên tục: Từ 9h00 đến 11h30 và từ 13h đến 14h30.
  • Phiên giao dịch thỏa thuận: Từ 9h00 đến 15h00 (trừ thời gian nghỉ trưa).

- Sở Giao dịch Chứng khoán UPCOM:

  • Phiên khớp lệnh liên tục: Từ 9h00 đến 11h30 và từ 13h đến 14h30.
  • Phiên giao dịch thỏa thuận: Từ 9h00 đến 14h30 (trừ thời gian nghỉ trưa).

Thời gian nghỉ trưa: Từ 11h30 đến 13h00.

Quy mô thị trường chứng khoán Việt Nam

Thị trường chứng khoán Việt Nam đang phát triển với tốc độ nhanh, quy mô thị trường đạt 5.559 nghìn tỷ đồng, tương đương 82,15% GDP. Số lượng nhà đầu tư liên tục tăng, đặc biệt là nhà đầu tư trong nước. 

  • Vốn hóa thị trường: 5.559 nghìn tỷ đồng (tăng 6,4% so với cuối năm 2022).
  • Số lượng cổ phiếu niêm yết: Khoảng 1.600 cổ phiếu.
  • Khối lượng giao dịch trung bình ngày: 14.191 tỷ đồng.
  • Số lượng nhà đầu tư: Hơn 7 triệu tài khoản.

II. Đặc điểm của thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán là một hệ thống tài chính phát triển, nơi mà các nhà đầu tư gặp gỡ để mua bán các loại tài sản như cổ phiếu và trái phiếu. Đặc điểm nổi bật của thị trường này là tính thanh khoản cao, sự biến động liên tục và khả năng cung cấp thông tin về giá cả và hoạt động của các công ty một cách công khai, minh bạch.

1. Tính công khai

Thị trường chứng khoán (TTCK) vận hành, giao dịch theo nguyên tắc công khai, nghĩa là mọi thông tin liên quan đến TTCK đều được cung cấp đầy đủ, chính xác, kịp thời và công bằng cho tất cả nhà đầu tư. Tính công khai mang lại nhiều lợi ích, như bảo vệ nhà đầu tư, thúc đẩy hoạt động TTCK, và góp phần phát triển kinh tế.

Để đảm bảo tính công khai, doanh nghiệp niêm yết, Sở giao dịch chứng khoán, cơ quan quản lý nhà nước về chứng khoán và các tổ chức trung gian chứng khoán đều có nghĩa vụ công bố thông tin theo quy định. Nhà đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng thông tin hiệu quả, bao gồm tìm kiếm, phân tích, đánh giá và sử dụng thông tin một cách có trách nhiệm. Tính công khai là nền tảng cho sự phát triển lành mạnh và bền vững của TTCK, góp phần bảo vệ nhà đầu tư và thúc đẩy nền kinh tế.

2. Tính thanh khoản

Tính thanh khoản cao nghĩa là thị trường có khả năng chuyển đổi từ chứng khoán sang tiền mặt và từ tiền mặt sang chứng khoán nhanh chóng. Thông thường, việc chuyển đổi này sẽ diễn ra trong khoảng 1 đến 2 ngày.

Điều này mang lại nhiều lợi ích, thu hút nhà đầu tư, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy hoạt động TTCK.

3. Tính rủi ro

Thị trường chứng khoán mang theo một loạt các rủi ro mà nhà đầu tư cần phải đối mặt. Sự biến động giá cả, không chắc chắn về lợi nhuận và thậm chí là mất mát vốn đầu tư là những rủi ro phổ biến nhất. Bên cạnh đó, yếu tố như biến động thị trường toàn cầu, chính sách kinh tế và chính trị cũng có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản trên thị trường chứng khoán.

Điều này đòi hỏi các nhà đầu tư phải có kiến thức, kỹ năng và chiến lược đầu tư phù hợp để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.

4. Tính thay đổi liên tục

Thị trường chứng khoán là một môi trường đầy biến động, nơi giá cả của các tài sản tài chính như cổ phiếu và trái phiếu thay đổi liên tục theo thời gian.

Sự biến động này có thể phản ánh sự dao động của nền kinh tế, thông tin mới, hoặc thậm chí là tâm lý và hành vi của các nhà đầu tư. Điều này tạo ra cơ hội lớn cho nhà đầu tư để kiếm lời, nhưng đồng thời cũng mang theo rủi ro lớn.

5. Tính sinh lời

Chứng khoán là một đầu tư với tiềm năng sinh lợi hấp dẫn cho nhà đầu tư. Với sự biến động của giá cả, có cơ hội cho các nhà đầu tư để mua vào và bán ra với giá cao hơn, tạo ra lợi nhuận.

Ngoài ra, khả năng sinh lời từ cổ tức còn phụ thuộc vào việc đánh giá và chọn lựa các cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng tốt và hoạt động kinh doanh hiệu quả. Việc sử dụng các chiến lược đầu tư thông minh và kiên nhẫn trong việc đầu tư cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối đa hóa lợi nhuận từ thị trường chứng khoán.

III. Chức năng và vai trò của thị trường chứng khoán

Dưới đây là một số chức năng của thị trường chứng khoán:

  • Huy động vốn: Thị trường chứng khoán sẽ tạo cơ sở cho các doanh nghiệp huy động được một khoản vốn để đầu tư vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh
  • Tạo môi trường đầu tư: Tại thị trường chứng khoán, bất kỳ nhà đầu tư nào cũng có cơ hội được lựa chọn để đầu tư một cách lành mạnh.

Thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán là nơi các doanh nghiệp huy động vốn

  • Đánh giá được hoạt động của doanh nghiệp: Thông qua khối lượng mua bán và tính thanh khoản của chứng khoán mà có thể nhận biết được doanh nghiệp đó có thực sự hiệu quả hay không.
  • Tạo tính thanh khoản cao: Như đã nói ở trên, thị trường chứng khoán sẽ giúp chuyển đổi từ tiền mặt sang chứng khoán hoặc từ chứng khoán sang tiền mặt nhanh chóng.
  • Tạo môi trường để thực hiện các chính sách vĩ mô về kinh tế.

IV. Các thuật ngữ trên thị trường chứng khoán

Để học cách đầu tư chứng khoán, bạn cần nắm được các thuật ngữ cơ bản về chứng khoán:

1. Thuật ngữ về cổ phiếu

Cổ phần: Tài sản cơ bản của doanh nghiệp được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần.

Cổ phiếu: Chứng từ xác nhận quyền sở hữu cổ phần trong doanh nghiệp.

Cổ đông: Cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ cổ phần trong doanh nghiệp.

Cổ phiếu phổ thông: Loại cổ phiếu thông thường, có quyền biểu quyết, chuyển nhượng tự do, và được trả cổ tức tùy thuộc vào kết quả kinh doanh.

Cổ tức: Lợi nhuận sau thuế được chia cho cổ đông, có thể là tiền mặt hoặc cổ phiếu.

Cổ tức thưởng: Phần của lợi nhuận được chia cho cổ đông, phụ thuộc vào hiệu suất kinh doanh của công ty.

Cổ tức cố định: Lợi nhuận được chia không phụ thuộc vào hiệu suất kinh doanh của công ty.

Cổ phiếu ưu đãi: Loại cổ phiếu có nhiều ưu đãi hơn so với cổ phiếu thông thường.

Cổ phiếu Blue Chip: Cổ phiếu có tiềm năng, doanh thu và tăng trưởng ổn định.

Cổ phiếu penny: Cổ phiếu của các công ty có vốn hoá nhỏ.

2. Thuật ngữ về tài khoản chứng khoán

Bảng giá chứng khoán: Bảng giá chứng khoán là bảng điện tử hiển thị thông tin chi tiết về giá cả và giao dịch của các loại chứng khoán đang giao dịch trên thị trường chứng khoán.

Tài khoản chứng khoán: Tài khoản dùng để giao dịch cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.

Sàn giao dịch: Nơi thực hiện các giao dịch mua bán chứng khoán.

Khối lượng giao dịch: Số lượng chứng khoán được giao dịch trong một phiên.

Thanh khoản: Độ dễ dàng mua bán chứng khoán và chuyển đổi thành tiền mặt.

Thị trường chứng khoán

Hiểu về các thuật ngữ về chứng khoán để học đầu tư dễ dàng

3. Thuật ngữ trong giao dịch và lệnh giao dịch chứng khoán

Giao dịch trong ngày (Day trading): Mua và bán chứng khoán trong cùng một ngày.

Giao dịch ký quỹ (Margin trading): Vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu.

Lệnh giới hạn (LO): Lệnh giao dịch với mức giá chỉ định hoặc tốt hơn.

Giá khớp lệnh: Giá giao dịch của một cổ phiếu trên thị trường.

Lệnh điều kiện: Lệnh mua hoặc bán có điều kiện, chỉ thực hiện khi đạt điều kiện.

Lệnh ATC: Lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại giá đóng cửa. Ưu tiên trước lệnh giới hạn khi khớp lệnh.

4. Thuật ngữ chỉ số chứng khoán

Chỉ số (Index): Phản ánh tình hình thị trường chứng khoán.

VN-Index: Chỉ số biến động của các cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE.

HNX-Index: Chỉ số biến động của các cổ phiếu niêm yết trên sàn HNX.

VN30: Chỉ số chứng khoán phản ánh biến động giá trị vốn hóa của 30 cổ phiếu có vốn hóa lớn nhất và thanh khoản cao nhất trên sàn HOSE

HNX30: Chỉ số giá của 30 mã cổ phiếu có tính thanh khoản tốt nhất trên sàn HNX.

Chứng khoán phái sinh: Một loại hợp đồng tài chính trong đó giá trị của hợp đồng phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở

5. Thuật ngữ giá chứng khoán

Giá niêm yết: Đây là giá mà cổ phiếu được giao dịch trong phiên giao dịch đầu tiên trên thị trường.

Giá khớp lệnh: Là mức giá mà mua và bán chứng khoán được thực hiện với sự đồng ý của cả người mua và người bán.

Giá mở cửa (Open Price): Được xác định dựa trên giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó.

Giá đóng cửa: Là giá mà giao dịch cuối cùng của phiên giao dịch (ATC) được thực hiện.

Giá cao nhất (High Price): Là giá cao nhất được giao dịch trong một phiên hoặc trong một chu kỳ quan sát.

Giá thấp nhất (Low Price): Là giá thấp nhất được giao dịch trong một phiên hoặc trong một chu kỳ quan sát.

Giá tham chiếu: Đại diện cho mức độ biến động của giá cổ phiếu trong phiên giao dịch.

Biên độ giao động giá: Đo lường khoảng cách giữa giá trị tối đa và tối thiểu của một cổ phiếu trong một phiên giao dịch.

Giá sàn: Là mức giá thấp nhất được chấp nhận trong quá trình giao dịch trong một phiên.

Giá trần: Là mức giá cao nhất được chấp nhận trong quá trình giao dịch trong một phiên.

Thị trường chứng khoán

Các thuật ngữ về bẫy giá trên thị trường chứng khoán

6. Thuật ngữ về xu hướng thị trường chứng khoán

Thị trường bò hay còn được gọi là thị trường đi lên là khi giá chứng khoán tăng.

Thị trường gấu là thị trường chứng khoán giảm, cổ phiếu mất giá.

"Bear trap" (bẫy giá giảm) là tín hiệu mà thị trường đang xuất hiện dấu hiệu giảm giá sau một chuỗi tăng liên tục. Tuy nhiên, thực tế lại là thị trường sẽ tiếp tục tăng sau tín hiệu này.

"Bull trap" (bẫy tăng giá) là tín hiệu mà thị trường đang có dấu hiệu tăng giá sau một chuỗi giảm giá liên tục.

Xu hướng thị trường là hướng di chuyển chung của giá chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định.

Môi giới là bên trung gian, cung cấp dịch vụ tư vấn và thực hiện giao dịch chứng khoán, thường nhận phí giao dịch.

Sở giao dịch chứng khoán là nơi mà các giao dịch mua bán cổ phiếu được thực hiện.

Hệ số Beta là một thước đo đánh giá mối quan hệ giữa giá của cổ phiếu và biến động của thị trường chung.

Bộ lọc cổ phiếu là một công cụ giúp nhà đầu tư lựa chọn những cổ phiếu đáng đầu tư dựa trên các tiêu chí nhất định.

"Dead cat bounce" là sự tăng giá nhỏ sau một chuỗi giảm giá mạnh.

Kỹ thuật Hedging là một kỹ thuật được sử dụng để giảm thiểu rủi ro từ biến động của thị trường chứng khoán.

7. Thuật ngữ về công ty phát hành chứng khoán

Công ty niêm yết là doanh nghiệp đã phát hành cổ phiếu và được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán và trung tâm lưu ký chứng khoán.

IPO viết tắt của Initial Public Offering là quá trình công ty phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng để thu vốn.

Giá trị vốn hóa là tổng giá trị của một công ty được tính dựa trên số lượng cổ phiếu đã phát hành nhân với giá cổ phiếu.

Hệ số giá thị trường trên giá ghi sổ là một chỉ số dùng để so sánh giữa giá trị thị trường hiện tại của một công ty với giá trị ghi sổ của cổ phiếu của công ty đó.

Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) là một mô hình định giá tài sản vốn dựa trên mối quan hệ giữa rủi ro và tỷ suất sinh lời của tài sản đó.

V. Các nhân tố cấu thành thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán được cấu thành bởi 3 yếu tố chính:

  • Chủ thể tham gia vào thị trường: Bao gồm bên mua, bên bán, bên môi giới và các cơ quan quản lý.
  • Khách thể: Là những lợi ích mà chủ thể có được khi thực hiện giao dịch (tiền, hàng hóa, nhà đất, sức lao động, dịch vụ…)
  • Yếu tố giá cả: Được xác định dựa trên cung – cầu thị trường.

VI. Cấu trúc thị trường chứng khoán Việt Nam

1. Căn cứ vào sự luân chuyển vốn

Tại thị trường sơ cấp thì cổ phiếu sẽ được phát hành và diễn ra hoạt động mua bán lần đầu. Giá chứng khoán tại đây sẽ là giá phát hành.

Tại thị trường thứ cấp thì giao dịch chứng khoán sẽ được phát hành để kiếm lời.

2. Căn cứ vào phương thức hoạt động của thị trường

Thị trường tập trung – Sở giao dịch (Stock Exchange)

Tại các sở giao dịch chứng khoán, các bên mua và bán hội tụ tại một điểm cụ thể để thực hiện các giao dịch mua bán và trao đổi chứng khoán.

Sàn giao dịch chứng khoán được coi là một thị trường tập trung và tại Việt Nam có hai sàn chính: Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sở giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE).

Thị trường phi tập trung –OTC

Thị trường ngoại vi (OTC) là nơi thực hiện các giao dịch thông qua quầy giao dịch hoặc thị trường chứng khoán phi tập trung, đây là nơi mua bán chính của các nhà buôn.

Thị trường OTC không có một địa điểm giao dịch chính thức và thường có khối lượng giao dịch lớn hơn rất nhiều so với thị trường tập trung.

3. Dựa vào hàng hóa trên thị trường

Stock Markets: Là nơi diễn ra các hoạt động mua bán cổ phiếu các loại.

Bond Markets: Thị trường trái phiếu

Derivative Markets: Là nơi diễn ra các hoạt động chứng khoán phái sinh

VII. Cập nhật thực trạng thị trường chứng khoán Việt Nam

Hiện nay, thị trường chứng khoán Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và thu hút một lượng lớn nhà đầu tư cá nhân và tổ chức tham gia, trở thành một kênh huy động vốn quan trọng cho nền kinh tế.

Tình hình thị trường chứng khoán Việt Nam được phân tích để điều chỉnh kế hoạch phù hợp. Để đảm bảo tính minh bạch của thị trường và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư, luật pháp và chính sách đang được cải thiện, đặc biệt là về chất lượng và lượng thông tin của các doanh nghiệp niêm yết.

Thị trường chứng khoán Việt Nam

Phân tích thị trường chứng khoán để điều chỉnh kế hoạch phù hợp

Sau đại dịch COVID-19, thị trường chứng khoán Việt Nam đã có sự phục hồi mạnh mẽ, với chỉ số chứng khoán như VN-Index và HNX-Index tăng trưởng đáng kể.

Một số ngành công nghiệp như công nghệ thông tin, dược phẩm, và bất động sản vẫn duy trì sự tăng trưởng mạnh mẽ, tạo ra cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư.

Thị trường chứng khoán luôn tiềm ẩn những rủi ro từ biến động giá cả, biến động thị trường và các yếu tố khác, do đó, việc đầu tư cần phải có kế hoạch và chiến lược phù hợp.

XIII. Quy định của Pháp luật về thị trường chứng khoán

Luật chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nhà đầu tư, đảm bảo hoạt động TTCK diễn ra minh bạch, an toàn và hiệu quả. Việc trang bị kiến thức pháp luật sẽ giúp bảo vệ quyền lợi, đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và góp phần phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam:

  • Nhà đầu tư: Bảo vệ quyền lợi, đầu tư sáng suốt, tránh thiệt hại.
  • Doanh nghiệp: Hoạt động minh bạch, thu hút nhà đầu tư, phát triển bền vững.
  • Nâng cao kiến thức tài chính, tư duy đầu tư, góp phần phát triển thị trường.

Luật Chứng khoán 2019 (sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 117/2020/QH14) là luật hiện hành quy định về thị trường chứng khoán (TTCK) tại Việt Nam. Luật này có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, thay thế cho Luật Chứng khoán 2006.

Nội dung chính của Luật Chứng khoán 2019:

  • Quy định về hoạt động chứng khoán: Bao gồm chào bán, niêm yết, giao dịch, kinh doanh, đầu tư chứng khoán, cung cấp dịch vụ về chứng khoán, công bố thông tin, quản trị công ty đại chúng và các hoạt động khác.
  • Quy định về tổ chức thị trường chứng khoán: Bao gồm Sở giao dịch chứng khoán, Trung tâm lưu ký chứng khoán, Sở thanh toán bù trừ chứng khoán và các tổ chức khác hoạt động trong lĩnh vực TTCK.
  • Quy định về quản lý nhà nước về chứng khoán: Bao gồm chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và các cơ quan liên quan trong việc quản lý TTCK.
  • Quy định về quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân trong lĩnh vực chứng khoán: Bao gồm quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư, tổ chức phát hành chứng khoán, tổ chức kinh doanh chứng khoán, công ty đại chúng và các tổ chức, cá nhân khác tham gia hoạt động TTCK.

Một số điểm mới nổi bật của Luật Chứng khoán 2019:

  • Mở rộng đối tượng tham gia thị trường chứng khoán, thu hút thêm nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước.
  • Nâng cao tính minh bạch, công khai của thông tin trên thị trường chứng khoán.
  • Tăng cường công tác quản lý, giám sát hoạt động TTCK, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.
  • Phát triển đa dạng các sản phẩm, dịch vụ chứng khoán.

Luật Chứng khoán 2019 là cơ sở pháp lý quan trọng cho sự phát triển lành mạnh, bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam. Luật này góp phần tạo môi trường đầu tư minh bạch, an toàn, hiệu quả, thu hút nguồn vốn cho phát triển kinh tế - xã hội.

Ngoài ra, còn có một số văn bản pháp luật khác quy định liên quan đến thị trường chứng khoán, bao gồm:

  • Nghị định số 58/2020/NĐ-CP quy định chi tiết về hoạt động chào bán, niêm yết chứng khoán.
  • Nghị định số 60/2020/NĐ-CP quy định chi tiết về hoạt động giao dịch chứng khoán.
  • Thông tư số 19/2020/TT-UBCK quy định về công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.

IX. Có nên tham gia đầu tư chứng khoán không?

Việc đầu tư vào chứng khoán nhằm tạo ra thu nhập không phải là một khái niệm mới đối với nhiều người. Nhiều người tin rằng đầu tư chứng khoán có thể mang lại thu nhập thụ động, nghĩa là thu nhập mà không cần phải làm việc nhiều mà vẫn có tiền. Tuy nhiên, thực tế cho thấy để thành công trong lĩnh vực này, nhà đầu tư cần phải dành nhiều thời gian cho việc học hỏi, quan sát và thu thập thông tin thị trường.

Chứng khoán là một kênh đầu tư hấp dẫn với lợi suất cao, đặc biệt là khi đầu tư lâu dài. Do đó, theo lời khuyên từ các chuyên gia, nhà đầu tư cần xây dựng một danh mục đầu tư phù hợp với mức độ rủi ro và cân nhắc kỹ lưỡng về nguồn vốn trong danh mục đầu tư của mình.

Lưu ý:

  • Cần tìm hiểu và trau dồi kiến thức kỹ càng, thường xuyên đọc báo cáo tài chính và phân tích tình hình kinh tế vi mô, vĩ mô.
  • Xác định loại hình đầu tư chứng khoán mà bạn hướng đến (ngắn hạn hay dài hạn) và lên danh mục đầu tư phù hợp.
  • Cần xác định số tiền vốn để đầu tư, phân bổ danh sách sao cho hợp lý nhất
  • Nhà đầu tư chưa đủ tự tin, kinh nghiệm thì nên chọn cho mình một nhà môi giới chứng khoán giỏi và có uy tín.
  • Bám theo sát xu hướng, cập nhật liên tục những tin tức về thị trường chứng khoán hôm nay diễn biến ra sao để có thể phân tích và chọn lựa một cách chính xác.
  • Có kế hoạch chốt lời và cắt lỗ, tuân thủ nghiêm kế hoạch đã đặt ra, tránh tâm lý hùa theo đám đông.

Có thể khẳng định đầu tư vào thị trường chứng khoán luôn đem lại cơ hội lợi nhuận hấp dẫn và đi kèm với những rủi ro tiềm ẩn. Để đầu tư thành công, các bạn hãy thường xuyên cập nhật tin tức cũng như học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia. Hãy theo dõi TOPI để nắm được những kiến thức hữu ích về thị trường chứng khoán nhé!

https://9746c6837f.vws.vegacdn.vn/resize/thumb_banner/0/0/0/0/MCo8WKspUmbxAq3LGGasq33gzQVv0lR3isf7Irc2.png?w=500&h=386&v=2022

Bài viết liên quan

logo-topi-white

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VAM

Tầng 11, Tháp văn phòng quốc tế Hòa Bình, 106 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Quét mã QR để tải ứng dụng TOPI

icon-messenger
float-icon