Để phát triển kinh tế, một quốc gia vừa phải nỗ lực tăng kim ngạch, vừa phải cân bằng giữa xuất khẩu và nhập khẩu. Kim ngạch thể hiện sức mạnh của nền kinh tế và phản ánh mức độ hội nhập của một quốc gia đối với thương mại quốc tế.
Kim ngạch là gì? Có mấy loại?
Thuật ngữ kim ngạch được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh tế thương mại, dùng để chỉ tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu hoặc nhập khẩu giữa hai hoặc nhiều quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm). Đây là chỉ số quan trọng để đo lường hoạt động thương mại quốc tế của một quốc gia.
Kim ngạch là giá trị hàng hóa tham gia thương mại quốc tế của một đất nước
Kim ngạch được chia làm 2 loại là kim ngạch xuất khẩu và kim ngạch nhập khẩu:
- Kim ngạch xuất khẩu: Là tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ mà một doanh nghiệp hay quốc gia xuất khẩu ra thị trường quốc tế trong một khoảng thời gian nhất định, thể hiện khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp hoặc quốc gia trên thị trường quốc tế. Kim ngạch xuất khẩu tăng cho thấy tình hình tài chính của doanh nghiệp hoặc đất nước có dấu hiệu lạc quan. Ngược lại, kim ngạch xuất khẩu thấp sẽ thu về ít thì nền kinh tế tài chính của doanh nghiệp hoặc đất nước đang chậm phát triển
- Kim ngạch nhập khẩu: Là tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ mà một doanh nghiệp hoặc một quốc gia nhập khẩu từ các nước khác trong một khoảng thời gian nhất định, cho thấy doanh nghiệp, quốc gia phụ thuộc vào hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu ở mức độ nào. Kim ngạch nhập khẩu thường được kiểm soát để cho giá trị nhập khẩu luôn thấp hơn giá trị của kim ngạch xuất khẩu.
Tổng kim ngạch của một quốc gia là tổng của cả 2 loại kim ngạch xuất và nhập khẩu, nó thể hiện giá trị của hàng hóa, dịch vụ của quốc gia tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế trong một khoảng thời gian nhất định.
Công thức tính tổng kim ngạch xuất nhập khẩu
Để tính tổng kim ngạch của một quốc gia, bạn có thể áp dụng công thức sau:
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu = (Giá trị xuất khẩu / Giá trị nhập khẩu) x 100%
Trong đó:
- Giá trị xuất khẩu là giá trị mà hàng hóa đã được xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
- Giá trị nhập khẩu là trị giá hàng hóa đã được nhập từ thị trường quốc tế về để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, sản xuất, kinh doanh của người dân và doanh nghiệp trong nước.
Ý nghĩa và vai trò của kim ngạch đối với nền kinh tế
Kim ngạch không chỉ là một chỉ số kinh tế, mà còn là công cụ để đánh giá mức độ phát triển, tiềm năng tăng trưởng, và sức mạnh của nền kinh tế trên nhiều phương diện.
Thể hiện sức mạnh kinh tế quốc gia trên thị trường quốc tế
Kim ngạch xuất nhập khẩu là chỉ số quan trọng để đánh giá sức mạnh thương mại của một quốc gia. Nếu kim ngạch xuất khẩu cao, điều này cho thấy nền kinh tế sản xuất được nhiều hàng hóa và dịch vụ có giá trị, đáp ứng nhu cầu quốc tế. Ngược lại, kim ngạch nhập khẩu lớn thể hiện sự phụ thuộc vào hàng hóa, nguyên liệu từ nước ngoài.
Phản ánh mức độ hội nhập toàn cầu
Kim ngạch cho thấy một quốc gia đã hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu đến mức nào. Các quốc gia có kim ngạch thương mại lớn thường có nền kinh tế mở và kết nối chặt chẽ với các thị trường quốc tế, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
Kim ngạch thể hiện sức mạnh thương mại của một quốc gia
Tạo việc làm và thúc đẩy sản xuất trong nước
Khi kim ngạch xuất khẩu tăng cao, các doanh nghiệp nội địa cần mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu từ nước ngoài, điều này trực tiếp tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động. Bên cạnh đó, sự phát triển của các ngành xuất khẩu giúp đẩy mạnh sản xuất trong nước, gia tăng giá trị hàng hóa và năng lực cạnh tranh quốc tế.
Cân bằng cán cân thương mại, tăng dự trữ ngoại tệ
Một quốc gia có kim ngạch xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu sẽ đạt được thặng dư thương mại, giúp cân bằng cán cân thanh toán và gia tăng dự trữ ngoại tệ. Điều này có thể giúp ổn định tỷ giá hối đoái và tăng cường sức mạnh của đồng nội tệ, góp phần ổn định nền kinh tế vĩ mô.
Hỗ trợ Chính Phủ xây dựng chính sách phát triển kinh tế
Kim ngạch là dữ liệu quan trọng để chính phủ xây dựng các chính sách kinh tế và thương mại. Nhờ vào các số liệu về kim ngạch, chính phủ có thể định hướng và điều chỉnh các chính sách hỗ trợ xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, và bảo hộ ngành công nghiệp trong nước.
Đẩy mạnh quan hệ ngoại giao và đối tác kinh tế
Kim ngạch thương mại cao giữa các quốc gia thường đi kèm với sự phát triển của mối quan hệ ngoại giao và đối tác kinh tế. Các thỏa thuận thương mại tự do (FTA) và liên minh kinh tế cũng thường được thiết lập nhằm tăng cường kim ngạch xuất nhập khẩu giữa các bên liên quan, mang lại lợi ích song phương.
Tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia
Kim ngạch xuất khẩu thể hiện khả năng cạnh tranh của các sản phẩm và dịch vụ quốc gia trên thị trường quốc tế. Quốc gia nào có kim ngạch xuất khẩu lớn thường là những nước có sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, từ đó nâng cao uy tín và vị thế trên trường quốc tế.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kim ngạch xuất nhập khẩu của một quốc gia
Kim ngạch thương mại bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố như: Cung cầu thị trường, chính sách thương mại, thuế quan, tỷ giá hối đoái, chi phí vận chuyển và logistics, năng lực sản xuất trong nước, tình hình kinh tế toàn cầu, năng lực cạnh tranh quốc gia, thiên tai và biến động chính trị. Cụ thể như sau:
Nhu cầu tiêu dùng trong và ngoài nước: Khi nhu cầu trong nước và quốc tế đối với các sản phẩm của một quốc gia tăng, kim ngạch xuất khẩu sẽ tăng theo. Tương tự, nếu nhu cầu nhập khẩu các sản phẩm và dịch vụ từ nước ngoài cao, kim ngạch nhập khẩu sẽ tăng.
Sức mua của người tiêu dùng quốc tế: Các quốc gia có dân số đông và thu nhập bình quân cao thường là thị trường lớn cho hàng hóa nhập khẩu. Nếu quốc gia đó có nhu cầu về các sản phẩm mà nước khác có thể cung cấp, kim ngạch xuất khẩu của nước xuất hàng sẽ tăng lên.
Hiệp định thương mại tự do (FTA): Các FTA giúp giảm hoặc miễn thuế quan giữa các quốc gia, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu. Ví dụ, Hiệp định EVFTA giữa Việt Nam và EU giúp các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam vào châu Âu có lợi thế cạnh tranh về thuế.
Chính sách, hiệp định thương mại ảnh hưởng đến kim ngạch giữa hai nước
Biện pháp bảo hộ thương mại: Một số quốc gia có thể áp dụng các chính sách bảo hộ như tăng thuế nhập khẩu, quy định kỹ thuật chặt chẽ để hạn chế hàng nhập khẩu, dẫn đến kim ngạch nhập khẩu giảm và ngược lại.
Biến động tỷ giá: Nếu đồng nội tệ mất giá so với đồng tiền quốc tế, hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó sẽ trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, khiến kim ngạch xuất khẩu tăng. Ngược lại, nếu đồng nội tệ tăng giá, hàng hóa xuất khẩu sẽ đắt hơn và khó cạnh tranh, từ đó kim ngạch xuất khẩu có thể giảm.
Chi phí logistics: Chi phí vận chuyển cao có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, vì nó ảnh hưởng đến giá bán cuối cùng của sản phẩm trên thị trường quốc tế. Hạ tầng logistics hiện đại và hiệu quả có thể giúp giảm chi phí, tăng tính cạnh tranh và từ đó tăng kim ngạch xuất khẩu.
Tình trạng chuỗi cung ứng: Nếu chuỗi cung ứng gặp sự cố, như thiếu hụt nguyên vật liệu hoặc trì hoãn trong vận chuyển, kim ngạch xuất nhập khẩu sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Khả năng cung ứng hàng hóa: Năng lực sản xuất của các doanh nghiệp trong nước quyết định khả năng xuất khẩu của quốc gia. Các quốc gia có nền công nghiệp mạnh mẽ, sản xuất ổn định sẽ có khả năng đáp ứng nhu cầu quốc tế và tăng kim ngạch xuất khẩu.
Chất lượng sản phẩm: Sản phẩm có chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế sẽ dễ dàng xuất khẩu hơn và có sức cạnh tranh cao hơn trên thị trường toàn cầu.
Suy thoái kinh tế: Khi nền kinh tế toàn cầu suy thoái, nhu cầu tiêu dùng giảm, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kim ngạch xuất nhập khẩu của các quốc gia. Ngược lại, khi nền kinh tế tăng trưởng, nhu cầu hàng hóa và dịch vụ tăng lên, thúc đẩy xuất khẩu.
Chiến tranh thương mại: Những căng thẳng thương mại, như giữa Mỹ và Trung Quốc, có thể dẫn đến việc áp đặt các biện pháp trừng phạt và thuế quan cao, làm giảm kim ngạch thương mại giữa các quốc gia.
Giá cả cạnh tranh: Các quốc gia có khả năng sản xuất hàng hóa với giá thành rẻ, nhờ vào chi phí lao động thấp hoặc công nghệ sản xuất tiên tiến, thường có lợi thế trong xuất khẩu. Hàng hóa giá rẻ sẽ dễ dàng thâm nhập thị trường quốc tế và giúp tăng kim ngạch xuất khẩu.
Thương hiệu quốc gia: Quốc gia có uy tín về chất lượng sản phẩm, dịch vụ sẽ thu hút được người tiêu dùng quốc tế, từ đó đẩy mạnh xuất khẩu.
Ổn định chính trị: Một quốc gia có môi trường chính trị ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế, giúp duy trì hoặc gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu. Ngược lại, các bất ổn chính trị có thể gây rối loạn sản xuất và làm giảm kim ngạch.
Thiên tai và biến đổi khí hậu: Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến sản xuất hàng hóa, đặc biệt là nông sản, dẫn đến giảm kim ngạch xuất khẩu.
Kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa Việt Nam
Theo báo cáo từ Tổng cục Thống kê, công bố ngày 06/10/2024 bởi Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa trong tháng 9/2024 ước tính đạt 65,81 tỷ USD, giảm 8% so với tháng trước nhưng tăng 10,9% so với cùng kỳ năm 2023. Tính chung trong 9 tháng đầu năm 2024, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa sơ bộ đạt 578,47 tỷ USD, tăng 16,3% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu tăng 15,4%, nhập khẩu tăng 17,3%, và cán cân thương mại xuất siêu đạt 20,79 tỷ USD.
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2023 là 683,0 tỷ USD.
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2022 là 730,21 tỷ USD.
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2021 là 668,54 tỷ USD.
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2020 là 545,4 tỷ USD.
Top các nước có kim ngạch thương mại cao nhất với Việt Nam
Tổng cục Thống kê (GSO) công bố tính đến năm 2023, Việt Nam đạt kim ngạch thương mại 683 tỷ USD, với xuất khẩu đạt 355,5 tỷ USD và nhập khẩu 327,5 tỷ USD. Việt Nam đạt mức thặng dư thương mại kỷ lục 28 tỷ USD trong năm 2023, tăng mạnh so với năm trước. Hiện nay, Việt Nam có mối quan hệ thương mại với nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó các đối tác thương mại lớn có kim ngạch cao nhất bao gồm:
#1. Hoa Kỳ - thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam
Theo thông tin từ GSO, Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam trong nhiều năm liên tiếp. Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ nhiều mặt hàng giá trị cao như dệt may, giày dép, điện tử, điện thoại di động, đồ gỗ, và nông sản.
Mỹ là thị trường tiêu thụ hàng hóa xuất khẩu chính của Việt Nam, đặc biệt sau khi hai nước ký kết các thỏa thuận thương mại song phương, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp Việt thâm nhập thị trường Mỹ.
Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu là nông, lâm, thủy hải sản
#2. Trung Quốc - Nguồn nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, đặc biệt là về nhập khẩu với 111,6 tỷ đô la. Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc các loại nguyên liệu, máy móc, linh kiện điện tử, hàng hóa tiêu dùng, và thực phẩm. Ngược lại, Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc chủ yếu các sản phẩm nông sản, thủy sản, dệt may, và điện tử.
Trung Quốc đóng vai trò chủ chốt trong chuỗi cung ứng và là nguồn nguyên liệu chính phục vụ sản xuất của nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam.
#3. Hàn Quốc
Hàn Quốc là đối tác quan trọng với Việt Nam trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là điện tử và linh kiện điện tử. Các tập đoàn lớn của Hàn Quốc như Samsung, LG đóng góp rất nhiều vào kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu giữa hai quốc gia.
Hàn Quốc không chỉ là đối tác thương mại, mà còn là một trong những nhà đầu tư lớn nhất tại Việt Nam, hỗ trợ sự phát triển công nghiệp và công nghệ.
#4. Nhật Bản
Nhật Bản có quan hệ thương mại truyền thống với Việt Nam, tập trung vào các lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo, và công nghệ cao. Việt Nam xuất khẩu sang Nhật Bản các sản phẩm dệt may, thủy sản, và linh kiện điện tử, trong khi nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên liệu.
Nhật Bản là đối tác thương mại chiến lược, đồng thời là một trong những quốc gia đầu tư nhiều nhất vào các dự án phát triển hạ tầng và công nghiệp tại Việt Nam.
#5. Liên minh châu Âu (EU)
EU là thị trường xuất khẩu quan trọng của Việt Nam, đặc biệt sau khi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực. Việt Nam xuất khẩu sang EU các mặt hàng như dệt may, giày dép, nông sản (cà phê, hạt tiêu), và thủy sản.
EU không chỉ là đối tác thương mại lớn, mà còn hỗ trợ Việt Nam thông qua các chương trình hợp tác phát triển và cải thiện chất lượng hàng hóa.
#6. ASEAN
Các quốc gia trong Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) như Thái Lan, Singapore, Malaysia, và Indonesia có kim ngạch thương mại cao với Việt Nam. Việt Nam xuất khẩu và nhập khẩu nhiều loại hàng hóa từ các nước ASEAN, bao gồm nguyên liệu công nghiệp, thực phẩm, và hàng tiêu dùng.
ASEAN là một trong những khu vực thương mại lớn của Việt Nam nhờ vào các thỏa thuận kinh tế trong khu vực, thúc đẩy tự do thương mại giữa các nước thành viên.
Việt Nam nhập khẩu nhiên liệu, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất
#7. Úc
Úc là một thị trường tiêu thụ lớn và là nguồn cung cấp các mặt hàng quan trọng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và năng lượng. Úc là đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam, với kim ngạch thương mại ngày càng tăng. Việt Nam xuất khẩu sang Úc nông sản, hải sản, và hàng công nghiệp, trong khi nhập khẩu từ Úc các loại khoáng sản, thực phẩm, và thiết bị công nghiệp.
Những quốc gia trên đều có kim ngạch thương mại cao với Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam hội nhập và phát triển trên trường quốc tế.
Giải pháp gia tăng kim ngạch xuất khẩu
Việc tăng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa đóng vai trò vô cùng quan trọng với nền kinh tế Việt Nam bởi xuất khẩu là động lực quan trọng cho tăng trưởng GDP quốc gia, tạo thêm nhiều việc làm, cải thiện đời sống người dân và mang ngoại tệ về cho đất nước.
Bên cạnh đó, khi xuất khẩu gia tăng, doanh nghiệp buộc phải áp dụng công nghệ hiện đại để nâng cao năng suất, điều này có lợi cho sự cạnh tranh chung của quốc gia trên trường quốc tế. Nỗ lực tăng kim ngạch xuất khẩu là cần thiết để duy trì và phát triển nền kinh tế bền vững, đảm bảo việc làm và thu nhập cho người dân, cũng như củng cố vị thế kinh tế của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Để tăng năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường từ đó tăng kim ngạch xuất khẩu, bản thân mỗi doanh nghiệp cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:
- Tăng cường năng lực sản xuất của doanh nghiệp: Đây là giải pháp căn bản, mang tính quyết định đến tăng kim ngạch xuất khẩu. Cần đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.
- Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Hiện nay, thị trường xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu tập là Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Hàn Quốc. Cần mở rộng thị trường sang các nước như Ấn Độ, Đông Nam Á, Trung Đông, châu Phi…
Mỗi doanh nghiệp nỗ lực xuất khẩu làm tăng kim ngạch của cả nước
- Nâng cao hiệu quả công tác xúc tiến thương mại: Xúc tiến thương mại là cầu nối quan trọng giữa doanh nghiệp Việt Nam với thị trường quốc tế, do đó cần đổi mới cách thức triển khai, tập trung vào các thị trường mục tiêu cùng những sản phẩm, dịch vụ có tiềm năng xuất khẩu.
- Hỗ trợ doanh nghiệp nắm bắt và tận dụng các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn của thị trường nhập khẩu, tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp xuất khẩu.
- Đẩy mạnh phát triển logistics: Logistics là một trong những yếu tố quan trọng quyết định khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế. Cần tiếp tục đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, công nghệ hỗ trợ thúc đẩy dịch vụ logistics.
- Đẩy mạnh sản xuất chế biến: Để thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu và đạt được sự cân đối trong cán cân thương mại, cần tăng cường sản xuất và chế biến hàng hóa có giá trị gia tăng cao, đặc biệt là các sản phẩm từ nguyên liệu nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản.
Trên đây, TOPI đã gửi đến bạn phần giải thích khái niệm kim ngạch là gì và những vai trò quan trọng của kim ngạch đối với sự phát triển của nền kinh tế quốc gia. Hãy theo dõi chúng tôi để biết thêm những thông tin hữu ích mỗi ngày nhé!