Thị trường tài chính biến động liên tục, ẩn chứa nhiều rủi ro cho nhà đầu tư. Để lựa chọn thời điểm mua/bán phù hợp, dự đoán xu hướng thị trường chính xác, nhiều nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo như đường trung bình di động, MACD, RSI, v.v. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ báo chỉ là công cụ hỗ trợ, không phải là dự đoán chính xác 100%.
Giống như bản đồ chỉ ra hướng đi, chỉ báo cung cấp thông tin về tình trạng và xu hướng thị trường. Tuy nhiên, bản đồ không thể đảm bảo bạn sẽ đến đích an toàn nếu bạn không biết cách sử dụng nó, hoặc nếu gặp phải những yếu tố bất ngờ trên đường đi. Tương tự, sử dụng chỉ báo cần có kiến thức và kinh nghiệm để phân tích và lựa chọn thông tin phù hợp.
I. Chỉ báo và chỉ báo kỹ thuật là gì?
Chỉ báo là một công cụ hỗ trợ nhà đầu tư thống kê những số liệu được sử dụng để đo lường tình hình hiện tại cũng như dự báo xu hướng tài chính hoặc kinh tế.
Trong đầu tư, chỉ báo thường đề cập đến các mô hình biểu đồ kỹ thuật được xây dựng dựa trên giá, khối lượng giao dịch hoặc lượng hợp đồng mở của một chứng khoán cụ thể. Các chỉ báo kỹ thuật phổ biến bao gồm đường trung bình di động (moving average), đường MACD (đường trung bình hội tụ phân kỳ động), chỉ số RSI (chỉ số sức mạnh tương đối) và chỉ số OBV (khối lượng cân bằng theo khối lượng).
Chỉ báo kỹ thuật là gì?
Chỉ báo kỹ thuật là những công cụ phân tích được sử dụng để đo lường xu hướng, động lượng và sức mạnh của một tài sản dựa trên dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ. Các nhà đầu tư sử dụng chỉ báo kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Thông thường, các chỉ báo kỹ thuật được phân thành năm nhóm chính: xu hướng, đảo chiều trung bình, sức mạnh tương đối, khối lượng và động lượng.
II. Chỉ báo xu hướng
1. EMA50 và EMA200
Đường trung bình di động (moving average): Là đường vẽ tính toán từ giá trung bình của một khoảng thời gian nhất định (ngày, tuần, ...). Có hai loại đường trung bình di động thường dùng:
- Đường trung bình di động đơn giản (SMA): Cộng giá của tất cả các ngày trong khoảng thời gian và chia cho số ngày.
- Đường trung bình di động hàm mũ (EMA): Đưa trọng số cho giá gần đây hơn, giúp phản ứng nhanh hơn với biến động giá.
Ví dụ: Đường EMA50 cho biết giá trung bình của 50 ngày gần nhất, đường EMA200 cho biết giá trung bình của 200 ngày gần nhất.
Nguồn: investopedia
Trong biểu đồ, cả hai đường EMA50 và 200 đều tăng đều cho đến mùa hè. Tuy nhiên, EMA50 giảm xuống vào tháng 8, sau đó đến lượt EMA200 giảm theo vào tháng 9 (vòng tròn đỏ). Sự cắt nhau giữa hai đường EMA (đường ngắn hạn đi xuống cắt đường dài hạn) là dấu hiệu cho thấy xu hướng giảm giá, và sau đó giá cổ phiếu thực sự giảm mạnh.
III. Chỉ báo đảo chiều trung bình
Dải Bollinger
Dải Bollinger rất hữu ích trong việc xác định sự biến động và các điểm đảo chiều tiềm năng. Chúng bao gồm dải giữa (SMA), dải trên (SMA+ ) và dải dưới (SMA- ). Khi giá chạm vào dải trên, nó có thể báo hiệu tình trạng mua quá mức, trong khi chạm vào dải dưới có thể cho thấy tình trạng bán quá mức, hỗ trợ các nhà giao dịch mới vào nghề đưa ra quyết định.
Dải Bollinger (Bollinger Bands) giúp dự đoán các điểm đảo chiều giá bằng cách đo biên độ dao động của giá so với đường trung tâm (đường trung bình di động 20 ngày).
Khi giá chạm hoặc đi quá xa dải Bollinger trên, có thể xảy ra điều chỉnh giảm giá về phía đường trung bình. Ngược lại, khi giá chạm hoặc đi quá xa dải Bollinger dưới, có thể xảy ra điều chỉnh tăng giá về phía đường trung bình.
Dải Bollinger co lại và mở rộng: Dải Bollinger sẽ co lại khi thị trường ít biến động, giá dao động trong biên độ hẹp. Ngược lại, dải Bollinger sẽ mở rộng khi thị trường biến động mạnh, giá dao động trong biên độ rộng.
Đối với nhà giao dịch: Dải Bollinger giúp nhận biết giai đoạn thị trường ít biến động (dải Bollinger co lại), đây là lúc giá có thể sẽ bứt phá và biến động mạnh trở lại.
IV. Chỉ số sức mạnh tương đối
Chỉ báo RSI
Cân bằng cung - cầu và dự đoán đảo chiều xu hướng:
Giá cả trên thị trường luôn biến động theo chu kỳ mua - bán. Các chu kỳ này có thể được xác định bằng chỉ báo RSI và các chỉ báo sức mạnh tương đối khác.
Thông thường, giá sẽ đạt đỉnh (mua quá nhiều) hoặc đáy (bán quá nhiều) của một chu kỳ, sau đó đảo chiều đi ngược lại. Lúc này, trên biểu đồ, hai đường của chỉ báo RSI sẽ cắt nhau.
Lưu ý: Sự đảo chiều chu kỳ không đồng nghĩa với việc giá sẽ tự động tăng hoặc giảm. Thay vào đó, nó cho biết ai đang chiếm ưu thế trên thị trường tại thời điểm đó (người mua hoặc người bán). Việc xác định đảo chiều chu kỳ mua - bán thông qua chỉ báo RSI là chưa đủ để dự đoán chính xác biến động giá. Để giá thực sự biến động mạnh cần thêm khối lượng giao dịch, động lực và các yếu tố thị trường khác..
Ví dụ:
Nguồn: investopedia
Cách xác định đảo chiều:
Hai đường Stochastic cắt nhau tại vùng mua quá nhiều hoặc bán quá nhiều. Sau đó, hai đường di chuyển về phía giữa biểu đồ. Chỉ báo RSI có thể dao động ở vùng đỉnh hoặc đáy trong thời gian dài khi thị trường có xu hướng mạnh.
V. Chỉ báo động lượng
Đường MACD
Đường MACD là công cụ hữu ích cho nhà đầu tư mới để theo dõi những biến động giá nhanh của thị trường.
MACD đo gì?
Chỉ báo này đo lực độ và tốc độ biến động của giá cả và nó cũng cố gắng xác định các điểm đảo chiều giá tự nhiên.
Khi đường biểu đồ MACD (histogram) đạt đỉnh và sau đó đi xuống cắt qua đường 0, đây có thể là tín hiệu bán.
Ngược lại, khi đường MACD đi lên cắt qua đường 0, đây có thể là tín hiệu mua.
Chiều cao/sâu của đường MACD và tốc độ biến đổi của nó cũng cung cấp thêm thông tin hữu ích về thị trường.
Ví dụ:
Nguồn: investopedia
Tín hiệu 1: Cho biết động lực tăng giá đang yếu dần.
Tín hiệu 2: Bắt đúng đợt tăng giá mạnh ngay sau khi tín hiệu xuất hiện.
Tín hiệu 3: Thoạt nhìn có vẻ là tín hiệu nhiễu, nhưng lại dự đoán chính xác kết thúc xu hướng mua vào tháng 2 và tháng 3.
Tín hiệu 4: Là một tín hiệu "bẫy giá" vì đường MACD không cắt qua được đường 0.
VI. Chỉ báo khối lượng
Khối lượng là một yếu tố quan trọng trong phân tích kỹ thuật, cho thấy sức mạnh của biến động giá. Những người giao dịch mới bắt đầu nên chú ý đến sự tăng đột biến về khối lượng đi kèm với những thay đổi về giá, vì nó xác nhận tầm quan trọng của biến động này.
Chỉ báo OBV
Kiểm tra khối lượng giao dịch để dự đoán xu hướng:
- Bên dưới biểu đồ giá, bạn có thể theo dõi biểu đồ histogram khối lượng để xem mức độ quan tâm hiện tại tới một cổ phiếu hoặc thị trường cụ thể.
- Độ dốc của khối lượng giao dịch theo thời gian có thể tiết lộ các xu hướng mới - thường là trước khi giá cả thực sự bứt phá hoặc giảm mạnh.
- Bạn cũng có thể thêm đường trung bình khối lượng 50 ngày vào biểu đồ để so sánh phiên giao dịch hiện tại với hoạt động giao dịch trước đó.
Chỉ báo OBV - Dòng tiền đang vào hay ra?
- Để hiểu rõ hơn về dòng tiền đang chảy vào hay ra khỏi thị trường, bạn có thể sử dụng thêm chỉ báo OBV (On-Balance Volume).
- Chỉ báo OBV sẽ cộng dồn khối lượng giao dịch theo hướng tăng/giảm giá, giúp bạn biết bên nào (mua - "bò" hay bán - "gấu") đang chiếm ưu thế và đẩy giá lên/xuống.
- Bạn có thể vẽ đường xu hướng trên biểu đồ OBV và theo dõi các điểm cao/thấp của nó. OBV hoạt động hiệu quả như một công cụ đoán đỉnh/đáy (convergence-divergence).
Ví dụ:
Nguồn: investopedia
Biểu đồ từ tháng 1 đến tháng 4 cho thấy giá đạt đỉnh cao mới trong khi OBV lại thấp hơn đỉnh cũ. Đây là phân kỳ giảm giá (bearish divergence), báo hiệu giá có thể giảm mạnh sau đó.
VII. Mức hỗ trợ và kháng cự
Hỗ trợ và kháng cự là những khái niệm quan trọng trong phân tích kỹ thuật, giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng giá cả của cổ phiếu hoặc thị trường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là một phần của phân tích kỹ thuật và cần kết hợp với các yếu tố phân tích khác để có được đánh giá toàn diện về thị trường.
Hỗ trợ là mức giá mà tại đó giá của một cổ phiếu có xu hướng dừng giảm và thậm chí có thể phản弹 (phản dàn - bật lại). Hỗ trợ tượng trưng cho sự tập trung của lực cầu (yêu cầu mua). Ngược lại, kháng cự là mức giá mà tại đó giá của một cổ phiếu thường chững lại đà tăng, cho thấy sự tập trung của lực bán. Các mức giá hỗ trợ và kháng cự rất quan trọng vì chúng đại diện cho hành động mua/bán của toàn bộ thị trường.
Cách xác định hỗ trợ và kháng cự:
- Quan sát biểu đồ giá lịch sử: Xem xét những vùng giá thường xuyên là điểm đảo chiều giá.
- Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật: Các chỉ báo như Bollinger Bands, Đường Trung bình Động (MA), Fibonacci Retracement, Pivot Point... có thể giúp xác nhận tính tin cậy của các vùng hỗ trợ/kháng cự.
Mua gần vùng hỗ trợ mạnh: Chiến lược này thường mang lại tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận hấp dẫn vì giá được kỳ vọng sẽ bật lên từ vùng hỗ trợ. Bán hoặc bán khống gần vùng kháng cự mạnh: Chiến lược này cho phép nhà giao dịch tận dụng đà giảm giá dự kiến. Hỗ trợ và kháng cự không phải là những vùng giá chính xác 100%. Giá có thể xuyên thủng các vùng này trong một số trường hợp. Cần kết hợp phân tích hỗ trợ/kháng cự với các yếu tố phân tích khác (như phân tích cơ bản, tin tức thị trường...) để đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả.
Ví dụ:
Biểu đồ giá của cổ phiếu XYZ cho thấy vùng hỗ trợ mạnh tại mức 100 USD. Khi giá XYZ giảm xuống 100 USD và sau đó bật lên, đây là tín hiệu cho thấy vùng hỗ trợ đã được xác nhận. Nhà đầu tư có thể cân nhắc mua cổ phiếu XYZ tại vùng giá này với kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
VIII. Fibonacci thoái lui
Fibonacci thoái lui là một công cụ mạnh mẽ trong bộ công cụ của mọi nhà giao dịch, đặc biệt là người mới bắt đầu muốn tìm hiểu về biến động thị trường. Được đặt theo tên nhà toán học nổi tiếng người Ý Leonardo Fibonacci, công cụ này dựa trên một dãy số đặc biệt. Mỗi số trong dãy bằng tổng của hai số liền trước nó (1, 1, 2, 3, 5, 8, ...).
Ứng dụng trong giao dịch
Xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng: Nhà giao dịch vẽ các đường ngang tại các mức Fibonacci quan trọng: 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8% và 78.6%. Các mức này được coi là quan trọng vì giá thường có xu hướng thoái lui (retracement) về những vùng này trong quá trình điều chỉnh giá trong một xu hướng lớn hơn.
Tín hiệu giao dịch
Sau khi vẽ các mức Fibonacci, nhà giao dịch quan sát các điểm đảo chiều tiềm năng - nơi giá có thể bật lên hoặc chậm lại trong xu hướng hiện tại. Mức 50% không phải là một số Fibonacci nhưng thường được sử dụng như một mức tâm lý quan trọng, đại diện cho điểm giữa của quá trình thoái lui. Fibonacci Retracement là một công cụ đơn giản nhưng hữu ích để giúp nhà đầu tư, đặc biệt là người mới, xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng, từ đó dự đoán các điểm đảo chiều giá có thể xảy ra.
IX. Những sai lầm nhà đầu tư mới cần tránh khi sử dụng chỉ báo kỹ thuật
Nhà đầu tư mới thường quá chú tâm vào bảng giá khi xây dựng các giao dịch đầu tiên. Việc sử dụng một loạt các chỉ báo có sẵn và nhồi nhét càng nhiều càng tốt bên dưới biểu đồ giá của các mã chứng khoán yêu thích. Cách tiếp cận "càng nhiều càng tốt" này sẽ làm nhiễu loạn việc đọc tín hiệu vì nó nhìn nhận thị trường từ quá nhiều góc độ cùng một lúc. Nên nhớ, các chỉ báo hoạt động hiệu quả nhất khi chúng giúp đơn giản hóa phân tích, loại bỏ nhiễu loạn và cung cấp thông tin hữu ích về xu hướng, động lượng và thời điểm.
Nhà đầu tư mới còn thường xuyên sử dụng các chiến lược quá phức tạp, chỉ dựa vào các chỉ số mà không xem xét bối cảnh thị trường rộng hơn và bỏ qua việc quản lý rủi ro. Các nhà đầu tư giàu kinh nghiệm sẽ đưa ra chiến lược giao dịch toàn diện kết hợp nhiều chỉ báo với việc nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.
Cách tiếp cận hiệu quả hơn:
Bạn có thể thay đổi cách tiếp cận bằng cách phân loại các thông tin bạn muốn theo dõi trong ngày, tuần hoặc tháng giao dịch. Hầu hết các chỉ báo kỹ thuật đều thuộc vào năm nhóm nghiên cứu chính. Mỗi nhóm có thể được phân chia thêm thành các chỉ báo dẫn đầu hoặc trì trệ.
Sau khi đã thêm các chỉ báo hiệu quả cho từng danh mục, họ có thể bắt đầu quá trình điều chỉnh đầu vào lâu dài nhưng thỏa đáng để phù hợp với phong cách giao dịch và khẩu vị rủi ro của mình.
Nhà đầu tư cần kết hợp nhiều chỉ báo khác nhau và tham khảo thêm các yếu tố khác như tin tức, tình hình kinh tế v.v. để có đánh giá chính xác hơn về thị trường. Việc lắng nghe và chịu trách nhiệm cho quyết định đầu tư của bản thân cũng đóng vai trò quan trọng trong thành công của nhà đầu tư.